Vinfast Feliz S 2022

SO SÁNH TSKT
Bản mới nhất Xe máy điện Vinfast Feliz S 2022
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFYF37 Giảm 30% tối đa 40K/66K HSD: 04/06.
  • AFFDO9 Giảm 20% tối đa 30K/66K HSD: 04/06.
  • AFFLO Giảm 25% tối đa 30K/66K HSD: 03/06.
SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

Xe VinFast Feliz S sở hữu nhiều cải tiến nổi bật cả về thiết kế và thông số kỹ thuật vượt trội góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Vinfast Feliz S 2022

Thông số NỘI THẤT
Số chỗ ngồi
Thông số THIẾT KẾ
Độ cao yên

770mm

Khoảng cách trục bánh xe

1320mm

Độ cao gầm xe

135mm

Trọng lượng

110kg

Kích thước

1912 x 693 x 1128 mm

Tải trọng

130kg

Dung tích cốp

25L

Chống nước & bụi
Màu sắc

Bạc, Đen, Đỏ, Trắng Đen, Xanh biển

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ĐÈN
Đèn trước
Đèn hậu
Thông số MÀN HÌNH
Đồng hồ / Màn hình xe
Thông số ĐỘNG CƠ
Động cơ
Công suất danh định

1800W

Công suất tối đa

3000W

Hệ thống khởi động
Tốc độ tối đa

78km/h

Thời gian tăng tốc

12s từ 0-50km/h

Thông số BÁNH XE
Lốp trước

90/90-14

Lốp sau

120/70-14

Phuộc trước

Ống lồng, Giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực

Phanh trước
Phanh sau
Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

3.5kWh, Pin LFP

Công suất sạc

1000W

Trọng lượng pin / ắc quy

28kg

Hiệu suất một lần sạc

198km

Thời gian sạc

6 tiếng

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Định vị
Công nghệ & Tiện ích
Ứng dụng APP
Bảo mật Khoá cơ

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Ngày 26/04/2022, VinFast đã chính thức giới thiệu mẫu xe máy điện Vinfast Feliz S. So với phiên bản Vinfast Feliz trước đây, mẫu xe mới này đã được cải tiến đáng kể về thiết kế, vận hành, hệ thống pin, động cơ và tính năng an toàn. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về VinFast FelizS, cũng như những lý do tại sao bạn nên sở hữu chiếc xe máy điện đỉnh cao này.

Thiết kế tinh tế sang trọng quý phái

Mẫu xe điện Feliz S được phát triển dựa trên những ưu điểm của Vinfast Feliz 2021. Xe mang đến phong cách thanh lịch, sang trọng với kích thước tầm trung phù hợp với vóc dáng người Việt.

Với thiết kế khung chịu lực theo tiêu chuẩn Châu Âu và chiều cao yên 770mm, mẫu xe điện Feliz S của VinFast mang đến cảm giác thoải mái cho người lái. Khoảng sáng gầm xe cao 135mm cũng giúp cho xe dễ dàng di chuyển qua những đoạn đường gồ ghề, có chướng ngại vật.

So sánh thông số xe điện Vinfast Feliz S

So sánh với mẫu xe điện Vinfast Feliz thì phiên bản Feliz S mới của VinFast được thiết kế với bộ pin được chuyển từ cốp xuống dưới sàn xe, giúp cho chân người lái có nhiều không gian hơn. Ngoài ra, tính năng cải tiến này còn giúp tăng thể tích cốp lên đến 25L và mang lại tính thẩm mỹ cao.

Hộc đựng đồ dưới yên xe Vinfast Feliz S

Hộc đựng đồ dưới yên xe Vinfast Feliz S

Điều đặc biệt là vị trí đặt pin mới này góp phần ổn định trọng tâm xe và đảm bảo an toàn cho người lái ngay cả khi di chuyển với tốc độ cao.

Giá bán xe Vinfast Feliz S

VinFast Feliz S có giá niêm yết 29.900.000 VNĐ (đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc và không bao gồm pin).

Xe máy điện Vinfast Feliz S 2022

Xe máy điện Vinfast Feliz S 2022

Thông số động cơ Vinfast Feliz S

VinFast Feliz S được trang bị động cơ Inhub với công suất tối đa lên đến 3000W, giúp xe đạt được vận tốc tối đa lên đến 78km/h và khả năng tăng tốc nhanh từ 0-50km/h chỉ trong 12 giây.

Ngoài ra, người dùng còn có thể lựa chọn giữa hai chế độ lái xe máy Eco và Sport để phù hợp với địa hình và thói quen lái xe của mình.

Với các thông số này, Feliz S không chỉ có khả năng vận hành tốt mà còn mang lại cảm giác an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Công nghệ pin Vinfast Feliz S

Phiên bản Feliz S 2022 của VinFast sử dụng pin LFP, đây là loại pin được đánh giá cao về tính bền, ổn định, an toàn và thân thiện với môi trường. Sử dụng loại pin này còn giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.

Pin xe máy điện Vinfast Feliz S

Pin xe máy điện Vinfast Feliz S

Theo đó, công nghệ pin LFP giúp VinFast FelizS đạt được quãng đường di chuyển tối đa lên đến 198km sau mỗi lần sạc đầy, gấp đôi so với phiên bản Feliz 2021 sử dụng pin ắc quy chì dung lượng 20-22Ah. (Theo điều kiện vận hành tiêu chuẩn: xe chở 1 người 65 kg di chuyển với vận tốc 30 km/giờ).

VinFast Feliz S còn được trang bị bộ sạc thế hệ mới công suất 1000W, cho phép nạp đầy pin nhanh chóng chỉ trong vòng 6 giờ từ 0-100%, giúp người dùng tiết kiệm thời gian.

Cách bảo quản pin thông minh

Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của pin thông minh, hãy tuân thủ các hướng dẫn bảo quản sau:

  1. Duy trì dung lượng pin trên 20% trong quá trình sử dụng;
  2. Cắm sạc khi dung lượng pin thấp hơn 20%;
  3. Tránh sạc khi nhiệt độ pin cao hơn 45°C. Hệ thống sẽ không nhận sạc khi pin nóng ở nhiệt độ 72°C.

Tính năng và an toàn

Vinfast Feliz S 2022 không chỉ có thiết kế và khả năng vận hành nổi bật mà còn được trang bị các tính năng hiện đại giúp nâng cao trải nghiệm cho người dùng bao gồm:

  • Tìm kiếm xe trong bãi đỗ xe bằng điều khiển từ xa;
  • Hiển thị thông tin về xe;
  • Điều khiển bật/tắt tính năng chống trộm;
  • Hiển thị thông tin về pin;
  • Định vị vị trí xe, thống kê lịch sử hành trình;
  • Thiết lập khu vực an toàn;
  • Sạc pin với trạm sạc VinFast;
  • Chẩn đoán lỗi trên xe.

Với những tính năng công nghệ thông minh này, xe điện Vinfast FelizS hứa hẹn sẽ là điểm nhấn nổi bật trong phân khúc xe máy điện 2022 và đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Hệ thống an toàn

VinFast đã trang bị đầy đủ các tính năng an toàn (giảm xóc cao cấp và hệ thống phanh hiện đại) trên xe máy điện Vinfast Feliz S để giúp người dùng cảm thấy yên tâm trong mọi hành trình.

Hệ thống đèn Full LED và đèn pha Projector tiêu chuẩn ECE châu Âu không chỉ giúp Feliz S trông nổi bật hơn mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng vào ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù dày đặc. Hệ thống giảm xóc cao cấp giúp xe hoạt động ổn định và êm ái, ngay cả khi di chuyển trên đoạn đường gồ ghề.

Hệ thống phanh an toàn Hengtong cùng giảm xóc Kaifa bền bỉ giúp xe vận hành mượt mà trên nhiều địa hình khác nhau. Tất cả những tính năng này sẽ giúp người dùng cảm thấy an toàn và yên tâm khi di chuyển trên Feliz S.

Thông số kỹ thuật xe Vinfast Feliz S

  • KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
    • Dài x rộng x cao: 1912 x 693 x 1128mm
    • Khoảng sáng gầm: 135mm
    • Khoảng cách trục bánh sau và trước: 1320mm
    • Chiều cao yên: 770mm
    • Thể tích cốp: 25 lít
    • Kích thước lốp trước: 90/90-14
    • Kích thước lốp sau: 120/70-14
  • Trọng lượng xe và pin 110kg (bao gồm pin LFP)
  • Màu sắc Đen bóng, Bạc, Xanh rêu, Trắng ngọc trai, Đỏ rượu vang
  • ĐỘNG CƠ CỦA XE VINFAST FELIZ S
    • Công suất tối đa: 3000W
    • Công suất danh định: 1800W
    • Loại động cơ Inhub
    • Tốc độ tối đa 78 km/h
    • Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h (vận hành 1 người 65kg): 12 giây
  • HỆ THỐNG PIN XE MÁY ĐIỆN VINFAST FELIZ S
    • Loại pin LFP
    • Công suất/Dung lượng pin 3,5 kWh
    • Trọng lượng pin 28 kg
    • Thời gian sạc tiêu chuẩn khoảng 6h
    • Quãng đường đi được 1 lần sạc với tốc độ trung bình 30 km/h: 198 km/h
    • Loại sạc 1.000W
  • Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Giảm xóc sau Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
  • Phanh trước Phanh đĩa
  • Phanh sau Phanh cơ

VinFast Feliz S là phiên bản nâng cấp của mẫu xe điện Feliz, có thiết kế đẹp mắt, khả năng vận hành mạnh mẽ để di chuyển trên những quãng đường xa, cùng với những tính năng thông minh và nổi bật. Đây là một mẫu xe thế hệ mới, hứa hẹn mang lại trải nghiệm đầy thú vị cho người dùng.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Vinfast Feliz S 2022”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Vinfast Feliz S 2022

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật