Oppo Reno7 Lite 5G 2022

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Oppo Reno7 Lite 5G 2022
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFNL20 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 15/4.
  • AFFRA5 Giảm 25% tối đa 50K HSD: 15/4.
  • AFFDC3 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 14/4.
  • AFFMG4 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 13/4.
SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Sau thành công của bộ đôi điện thoại thông minh tầm trung OPPO Reno7 Z và OPPO Reno7 thì hãng OPPO đã tung ra dòng điện thoại mới mang tên OPPO Reno7 Lite 5G.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Oppo Reno7 Lite 5G 2022

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

173g

Kích thước

159.9 x 73.2 x 7.5 mm

Chất liệu

Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa

Chống nước & bụi
Màu sắc

Bạc, Đen

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Độ sáng tối đa

600 nits

Kích thước màn hình

6.43 inch

Độ phân giải

1080 x 2400

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

409ppi

Độ sâu màu

16.7 triệu màu, 8bits

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp 2x2.20 GHz6x1.70 GHz
Chip đồ họa GPU

Adreno 619

Hệ điều hành

Android 11 (Go edition), ColorOS 12

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

4500mAh, Pin liền lithium‑ion

Công suất sạc

Sạc có dây 33W, USB Power Delivery

Sạc ngược

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

64MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro

Camera sau 3

2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 1080p@30fps

Camera trước 1

16MP, f/2.4, 27mm, Góc rộng, 1.0µm

Tính năng camera trước

HDR, Panorama, 1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
Định vị
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Tại 1 sự kiện ở Praha, OPPO đã ra mắt Oppo Reno7 Lite 5G cho các thị trường ở Trung và Đông Âu. Thật ra Reno 7 Lite 5G bản chất là phiên bản đổi tên của Oppo Reno7 Z. Máy có nhiều tiện ích sáng giá mới như vi xử lý Snapdragon 695, kết hợp RAM 8GB và ROM 128GB cho hiệu suất đỉnh cao và khả năng đa nhiệm trơn chu.

Chuỗi sản phẩm nằm trong series Oppo Reno7 gồm các biến thể:

  1. Oppo Reno7 4G;
  2. Oppo Reno7 5G;
  3. Oppo Reno7 Pro;
  4. Oppo Reno7 Lite
  5. Oppo Reno7 Z;
  6. Oppo Reno7 SE;

Cập nhật phiên bản - 2022.08.18Điện thoại Oppo Reno7 Lite 5G 2022 đã có các phiên bản nâng cấp mới hơn là dòng Oppo Reno8 seriesOppo Reno9 series.

Thiết kế và màn hình OppoReno7 Lite

Sáng giá nhất của mẫu điện thoại này là ở màu sắc. Reno7 Lite 5G có 2 phiên bản màu sắc: Rainbow Spectrum và Cosmic Black.

Mặt sau của máy được hoàn thiện từ nhiều lớp khác nhau, để phục vụ hiệu ứng ánh sáng cầu vồng đúng với phiên bản màu Rainbow Spectrum. Có sáu màu sắc chuyển đổi trên mặt lưng của điện thoại.

Reno7 Lite 5G cũng có cụm đèn RGB quanh hai máy ảnh chính được gọi là viền sáng kép. Cụm đèn này có khả năng phát sáng hoặc lấp láy với kha khá màu sắc khác nhau tùy thuộc vào những tình huống riêng biệt. Kích thước máy là 159,9 x 73,2 x 7,5 mm và nặng khoảng 173 gram.

Điện thoại Oppo Reno7 Lite 5G 2022

Điện thoại Oppo Reno7 Lite 5G 2022

OPPO Reno7 Lite sở hữu thông số kỹ thuật y như Reno7 Z 5G, với màn hình OLED 6,43 inch độ phân giải Full HD+ (1.080 x 2.400 pixel). Màn hình có mật độ điểm ảnh 409 ppi và độ sáng lên đến 600 nits.

Thông số camera Oppo Reno 7 Lite

Thiết bị có ống kính trước 16 MP dạng đục lỗ ở phía trước.

Ở mặt lưng, Reno7 Lite 5G được bổ sung cụm ba camera với:

  1. Ống kính chính độ phân giải đến 64MP;
  2. Camera macro 2 MP;
  3. Cảm biến đo chiều sâu 2 MP.

Hiệu năng Oppo Reno7 Lite 5G

Mẫu điện thoại Oppo Reno7 Lite chạy CPU Snapdragon 695, kết hợp 8 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong. Máy sử dụng hệ điều hành ColorOS 12.1 dựa trên Android 12 khi mở hộp.

Pin

Thiết bị có thời gian sử dụng vượt trội nhờ viên pin 4.500 mAh. Đồng thời tích hợp công nghệ sạc nhanh công suất 33 W.

OPPO Reno7 Lite 5G sẽ được lên kệ với giá vô cùng quyến rũ tại thị phần Châu Âu là 350 EUR (tương đương 8.8 triệu đồng cho phiên bản RAM 8GB/ ROM 128GB tiêu chuẩn).

Thông số kỹ thuật Oppo Reno7 Lite 5G

  • Kích thước: Chiều dài 159,85 mm; Chiều rộng 73,17 mm; Độ dày 7,49 mm (đen vũ trụ) + 7,55 mm (Bạc lấp lánh)
  • Khối lượng xấp xỉ 173g
  • Dung lượng RAM và ROM: 8GB + 128GB
    • Loại RAM LPDDR4x @ 2133MHz, 2 ×16bit
    • Đặc điểm kỹ thuật ROM UFS 2.2
    • USB OTG hỗ trợ sạc ngược
  • Màn hình AMOLED 6.43″ (16.33 cm)
    • Tỷ lệ khung hình 90.80%
    • Độ phân giải FHD+ (2400 x 1080)
    • Tốc độ khung hình 60 Hz
    • Tần suất lấy mẫu tối đa: 180 Hz (2 ngón tay); Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)
    • Gamut chế độ Vivid: 97% NTSC / 93% DCI-P3; Chế độ nhẹ nhàng: sRGB
    • Độ sâu màu 16,7 triệu màu (8-bit)
    • Mật độ điểm ảnh 409 PPI
    • Độ sáng 430 nits (chế độ bình thường); 600 nits (chế độ độ sáng cao)
    • Kính bảo vệ PMMA + PC
  • Hệ thống camera trên Oppo Reno7 Lite:
    • Ống kính chính 64 MP, f/1.7; FOV 79°; Ống kính 6P; AF, động cơ vòng hở
    • Camera đơn sắc 2 MP, f/2.4; FOV 89°; Ống kính 3P; FF
    • Camera Macro 2 MP, f/2.4; FOV 89°; Ống kính 3P; FF
    • Camera trước 16 MP, f/2.4; FOV 79°; Ống kính 5P
    • Chế độ chụp ảnh sau: Ban đêm, Ảnh, Video, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Hẹn giờ, Chuyển động chậm, Máy quét văn bản, Ống kính Google, Thêm HD, Macro, Nhãn dán và video kép
    • Chế độ chụp ảnh trước: Ảnh, Video, Ban đêm, Toàn cảnh, Chân dung, Hẹn giờ, Nhãn dán
    • Chế độ quay video sau: 1080P@30 fps và 720P@30fps; Video chuyển động chậm: 720P@120fps; Ổn định video: EIS, 1080P@30fps; Thu phóng video: 1080P@30fps
    • Chế độ quay video trước: Hỗ trợ 1080P@30 fps và 720P@30 fps; không hỗ trợ phóng to hoặc làm chậm video.
  • Chipset Qualcomm Snapdragon 695 (SDM695)
    • 8 lõi, tốc độ lên đến 2.2 GHz
    • GPU Adreno 619 @840MHz
  • Pin 4500 mAh / 17.41 Wh sạc nhanh VOOC
  • Mở khóa Oppo Reno7 Lite: Cảm biến dấu vân tay + Nhận dạng khuôn mặt
  • Cảm biến: Tiệm cận, địa từ, quang học, gia tốc kế, trọng lực, con
    quay hồi chuyển
  • Mạng di động:
    • Hỗ trợ 2 SIM
    • Loại SIM: Thẻ Nano-SIM
  • Dải tần số SIM 1
    • 2G: GSM 850/900/1800/1900
    • 3G: UMTS(WCDMA) băng tần 1/2/5/6/8/19
    • 4G: LTE băng tần FDD 1/3/5/7/8/28A
    • 4G: Băng tần TD-LTE 34/38/39/40/41
    • 5G: n1/n8/n28A/n41/n77/n78
  • Dải tần số SIM 2
    • 2G: GSM 850/900/1800/1900
    • 3G: UMTS (WCDMA) băng tần 1/2/5/6/8/19
    • 4G: BĂNG TẦN LTE FDD 1/3/5/7/8/28A
    • 4G: Băng tần TD-LTE 34/38/39/40/41
    • 5G: n1/n8/n28A/n41/n77/n78
  • Kết nối dữ liệu:
    • Mạng WLAN: Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
    • Mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
    • Hỗ trợ hiển thị Wi-Fi và chia sẻ kết nối Wi-Fi
    • Phiên bản Bluetooth v5.1
    • Bộ giải mã âm thanh Bluetooth: SBC, AAC, aptX HD và LDAC
    • Giao diện USB loại C
    • Giắc cắm tai nghe 3,5mm
    • NFC
  • Hệ điều hành ColorOS 12
  • Công nghệ định vị: GNSS, Tích hợp hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo và QZSS; Vị trí Wi-Fi, vị trí di động và la bàn điện tử
  • Bản đồ Google Maps và các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba khác
  • Trong hộp gồm có: Cáp USB điện thoại, điện thoại Oppo Reno7 Lite 5G, bộ sạc, cây chọc SIM, ốp lưng, hướng dẫn an toàn, hướng dẫn nhanh và phiếu bảo hành.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Oppo Reno7 Lite 5G 2022”

Hãy yên tâm email của bạn sẽ được giữ kín. Các thông tin bắt buộc được đánh dấu (*).

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Oppo Reno7 Lite 5G 2022

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật