Oppo A16e 2022
Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật: Oppo A16e 2022
Thông số THIẾT KẾ | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Thông số ÂM THANH | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Thông số MÀN HÌNH | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Thông số BỘ NHỚ | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Thông số CẤU HÌNH | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Thông số PIN / ẮC QUY | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Thông số CAMERA | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Công nghệ & Tiện ích | ||||||||||||||
|
Thông tin sản phẩm
Smartphone Oppo A16e đi kèm với một số khác biệt nhỏ so với OPPO A16k đã được ra mắt trước đó một thời gian, bao gồm cả việc áp dụng chipset mới.
Đánh giá thiết kế và hiệu năng Oppo A16e
Bắt đầu từ mặt trước, OPPO A16e được trang bị màn hình IPS LCD có kích thước 6.52 inch thiết kế dạng rãnh hình giọt nước cho camera selfie. Màn hình hỗ trợ độ phân giải HD+ và tần số quét 60Hz tiêu chuẩn. OPPO cho biết máy có tỷ lệ màn hình so với thân là 89.27%. Được biết, OPPO A16e có ba tùy chọn màu sắc là Midnight Black, Blue và White. Đáng tiếc là dù đã ra mắt nhưng giá bán và ngày lên kệ của smartphone này vẫn chưa được tiết lộ.
Bên trong, điện thoại thông minh này được cung cấp sức mạnh đến từ con chip MediaTek Helio P22, đi kèm dung lượng RAM lên đến 4GB, bộ nhớ trong 64GB và người dùng có thể mở rộng dung lượng lưu trữ thông qua thẻ nhớ microSD. Về phần mềm, nó sẽ được xuất xưởng với giao diện người dùng ColorOS 11.1 dựa trên hệ điều hành Android 11.
- 🏆 cùng Oppo A17 và Oppo A17K tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=6609,9374,9365.
- 🏆 so sánh vs Oppo A16 và Oppo A16s tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=6609,6598,6601.
- 🏆 vs với Oppo A16K tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=6609,6606.
Cung cấp năng lượng cho điện thoại này là viên pin 4,230 mAh, hứa hẹn đáp ứng tốt một ngày dài sử dụng của người dùng. Đáng buồn thay, điện thoại sẽ chỉ có cổng micro USB để sạc – không theo xu hướng Type-C hiện nay, nhưng Oppo đã trang bị giắc cắm âm thanh 3,5 mm cho sản phẩm này.

Điện thoại Oppo A16e 2022
Hiệu năng OppoA16e
Về khả năng nhiếp ảnh, OPPO A16e được trang bị camera đơn 13 megapixel trong mô-đun camera hình vuông ở mặt sau với sự hỗ trợ của đèn flash LED. Ở mặt trước, điện thoại này sở hữu cảm biến 5 megapixel để người dùng chụp ảnh “tự sướng” và gọi video call. Khá thú vị là điện thoại không có bất kỳ hình thức xác thực sinh trắc học nào do thiếu máy quét dấu vân tay.
Thông số kỹ thuật Oppo A16e
- Kích thước: Dài khoảng 16,40cm; Rộng khoảng 7,54cm; Dày khoảng 0,785cm
- Trọng lượng khoảng 175g
- Bộ nhớ 3GB + 32GB / 4GB + 64GB
- Loại RAM: LPDDR4X @ 1600 MHz 2 x 16 bit
- Loại ROM: eMMC 5.1
- Bộ nhớ ngoài: Thẻ nhớ microSD (Dung lượng lưu trữ tối đa: 1TB)
- Phiên bản USB: USB 2.0
- USB OTG: Được hỗ trợ
- Màn hình LCD kích thước: 6,52″(16,55cm)
- Tỷ lệ màn hình: 89,27%
- Độ phân giải: 1600 x 720 (HD+)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 60 Hz
- Gam màu: 71% NTSC
- Mật độ điểm ảnh: 269PPI
- Tỷ lệ tương phản: 1500:1
- Độ sáng: 480 nits
- Kính corning 3 (GG3)
- Hệ thống camera:
- Camera chính 13MP: f/2.2; FOV 80°; Ống kính 5P; Hỗ trợ AF
- Camera trước 5MP: f/2.4, FOV 76°, ống kính 3P
- Chế độ chụp sau: Ảnh, Video, Đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Time-lapse
- Chế độ chụp trước: Ảnh, Video, Toàn cảnh, Time-lapse
- Kích thước hình ảnh sau: 4160 x 3120 (13MP), 4160 x 3120 (4:3), 3120 x 3120 (1:1), 4160 x 2340 (16:9)
- Kích thước hình ảnh trước: 1920 x 2560 (5MP), 2560 x 1920 (4:3), 1920 x 1920 (1:1), 2560 x 1440 (16:9)
- Quay video sau: Hỗ trợ fps 1080P@30 và fps 720P@30 (Video chỉnh sửa zoom video lên đến 5x chỉ có 720P)
- Quay video trước: Hỗ trợ fps 1080P@30 và fps 720P@30
- Chip CPU Mediatek MT6762D Helio P22 (12 nm)
- Tốc độ CPU: lên đến 2.0GHz
- Lõi CPU: 8 lõi
- GPU: IMG GE8320 650MHz
- Pin 4230 mAh / 16,28 Wh
- Hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
- Cảm biến: Địa từ, ánh sáng, tiệm cận, gia tốc, trọng lực
- Mạng di động hỗ trợ 2 SIM
- Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM / Thẻ Nano-USIM
- 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G: Băng tần UMTS (WCDMA) 1/5/8
- 4G: Băng tần TD-LTE 38/40/41 (120MHz)
- 4G: Băng tần LTE FDD 1/3/5/8
- Kết nối dữ liệu:
- WLAN: Wi-Fi 2,4 GHz, Wi-Fi 5 GHz, Màn hình Wi-Fi
- Phiên bản Bluetooth 5.0
- Mã âm thanh Bluetooth: SBC, AAC, aptX, LDAC
- Giao diện USB: MicroUSB
- Giắc cắm tai nghe 3,5mm
- Hệ điều hành ColorOS 11.1 dựa trên Android 11
- Công nghệ định vị:
- GNSS: GPS, AGPS, Hệ thống vệ tinh định vị BeiDou, GLONASS và Galileo
- Những thứ khác: Định vị Wi-Fi, định vị dựa trên mạng di động và la bàn điện tử
- Hỗ trợ tất cả các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba
- Trong hộp có: Điện thoại Oppo A16e, cáp USB, bộ sạc, công cụ lấy SIM, ốp lưng, hướng dẫn bắt đầu nhanh và thẻ bảo hành.
Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.