Honda Air Blade 160cc 2022

SO SÁNH TSKT
Bản mới nhất Xe tay ga Honda Air Blade 160cc 2022
Phát hiện thông tin sai lệch???
Honda Air Blade 160cc 2022
55.990.000 
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFYF37 Giảm 30% tối đa 40K/66K HSD: 04/06.
  • AFFDO9 Giảm 20% tối đa 30K/66K HSD: 04/06.
  • AFFLO Giảm 25% tối đa 30K/66K HSD: 03/06.
SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Honda Air Blade 160cc 2022

Thông số NỘI THẤT
Số chỗ ngồi
Thông số THIẾT KẾ
Độ cao yên

775mm

Khoảng cách trục bánh xe

1286mm

Độ cao gầm xe

142mm

Trọng lượng

114kg

Kích thước

1890 x 686 x 1116 mm

Dung tích cốp

23,2L

Màu sắc

Đen Xám, Đỏ Xám, Xanh Xám, Xanh Xám Đen

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ĐÈN
Đèn trước
Đèn hậu
Thông số VẬN HÀNH
Loại truyền động
Thông số MÀN HÌNH
Đồng hồ / Màn hình xe
Thông số ĐỘNG CƠ
Động cơ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hệ thống làm mát
Hộp số
Dung tích xy-lanh

Đường kính pít tông

60mm

Hành trình pít tông

55,5mm

Tỷ số nén

12:1

Công suất tối đa

11,2kW tại 8000rpm

Mô men xoắn cực đại

14,6Nm tại 6500rpm

Hệ thống khởi động
Dung tích nhớt máy

0,9L

Dung tích bình xăng

4,4L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,3L/100km

Thông số BÁNH XE
Lốp trước

90/80, Không săm

Lốp sau

100/80, Không săm

Phuộc trước

Ống lồng, Giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực

Phanh trước
Phanh sau
Thông số PIN / ẮC QUY
Sạc ngược

1 cổng USB-A

Công nghệ & Tiện ích
Công nghệ tích hợp
Tiện ích khác
Bảo mật SMART key

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, xe Honda Air Blade 160cc 2022 hoàn toàn mới đã được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.

Đánh giá thiết kế xe Honda Air Blade 160cc 2022

AIR BLADE mới sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ “tia sét”, thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét. Thiết kế mới được điều chỉnh lại từ phần trung tâm đến đuôi xe để có ngoại hình khỏe khoắn và mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, AIR BLADE 160cc nổi bật hơn với tấm chắn gió phía trước, yên xe hai tông màu và tiết diện lốp xe lớn.

So sánh thông số Air Blade 160 2022

Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn”.

Xe tay ga Honda Air Blade 160cc 2022

Xe tay ga Honda Air Blade 160cc 2022

Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu mang đậm tinh thần thể thao, nhưng vẫn đảm bảo đường nét, màu sắc hài hòa tổng thể.

  • Phiên bản Đặc biệt 160cc với tông màu chủ đạo Xanh Xám Đen độc đáo cùng điểm nhấn logo mang tính biểu tượng khẳng định vị thế, cá tính nổi bật, thu hút người nhìn ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
  • Phiên bản Tiêu chuẩn 160cc với tông màu tối mạnh mẽ, điểm xuyết các miếng ốp màu xám được bố trí hài hòa. Với 3 màu sắc Xanh xám, Đỏ Xám, Đen Xám, phiên bản này sẽ là lựa chọn tuyệt hảo cho những khách hàng đang tìm kiếm sự “cao cấp và mạnh mẽ” trong từng chi tiết.

Cụm đèn LED hiện đại

AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.

Mặt đồng hồ LCD thể thao

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.

Thông số động cơ xe Honda Air Blade 160cc 2022

Điểm nhấn cốt lõi trên AIR BLADE hoàn toàn mới đến từ cải tiến mang tính “cách mạng” khi được áp dụng thế hệ động cơ mới nhất eSP+ trên tất cả các phiên bản. AIR BLADE 2022 có phiên bản 160cc mạnh mẽ, tăng thêm cảm giác phấn khích cùng bạn khám phá mọi nẻo đường.

AIR BLADE 160cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc có khả năng tăng tốc và leo dốc vượt trội. Chiếc xe chỉ mất 5,9 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước) và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước).

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.

Tiện ích trên Honda Air Blade 160cc 2022

Ngoài những cải tiến về động cơ và ngoại quan, cùng khung xe mới, AIR BLADE còn được trang bị những tiện ích mới vượt trội; hứa hẹn sẽ đem lại trải nghiêm lái thú vị và vượt trội hơn nữa cho khách hàng.

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít (rộng thêm 0,5 lít so với mẫu xe trước đó), cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Không chỉ được tăng thêm dung tích, hộc chứa đồ còn được trang bị đèn soi hộc đồ, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Cốp xe Air Blade 160cc 2022 rộng rãi

Cốp xe Air Blade 160cc 2022 rộng rãi

Cổng sạc tiện lợi

AIR BLADE mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Với thao tác đơn giản, việc xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.

Air Blade 160cc 2022 sử dụng chìa khóa thông minh Smart Key của Honda

Air Blade 160cc 2022 sử dụng chìa khóa thông minh Smart Key của Honda

Thông số kĩ thuật Honda Air Blade 160 2022

  • Khối lượng bản thân Air Blade 160: 114 kg
  • Dài x Rộng x Cao Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm
  • Độ cao yên 775 mm
  • Khoảng sáng gầm xe Air Blade 160: 142 mm
  • Dung tích bình xăng 4,4 lít
  • Kích thước lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
  • Công suất tối đa Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
  • Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt / 0,9 lít khi rã máy
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160: 2,3l/100km
  • Hộp số: Vô cấp
  • Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Moment cực đại Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
  • Dung tích xy-lanh Air Blade 160: 156,9 cc
  • Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
  • Tỷ số nén Air Blade 160: 12:1

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Honda Air Blade 160cc 2022”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật