Xiaomi Redmi K50i 5G 2022

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G 2022
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFNL20 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 15/4.
  • AFFRA5 Giảm 25% tối đa 50K HSD: 15/4.
  • AFFDC3 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 14/4.
  • AFFMG4 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 13/4.
SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Xiaomi Redmi K50i vẫn tích hợp CPU Dimensity 8100 cùng cục pin khủng 5080 mAh & sạc nhanh 67W.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Xiaomi Redmi K50i 5G 2022

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

200g

Kích thước

163.6 x 74.3 x 8.9 mm

Màu sắc

Bạc, Đen, Xanh dương

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe

,

Hệ thống âm thanh
Củ loa

Loa kép

Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình

, ,

Tần số quét
Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
Độ sáng tối đa

650 nits

Kích thước màn hình

6.6 inch

Độ phân giải

1080 x 2460

Tỉ lệ màn hình

Mật độ điểm ảnh

407ppi

Tỷ lệ tương phản

1400:1

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

MediaTek Dimensity 8100 (5nm)

Lõi CPU
Xung nhịp 4x2.85 GHz4x2.00 GHz
Chip đồ họa GPU

Mali-G610 MC6

Hệ điều hành

Android 12, MIUI 13

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

5080mAh, Pin liền lithium‑ion

Công suất sạc

Sạc có dây 67W

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

64MP, f/1.9, Góc rộng, 1/1.72", 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng

Camera sau 3

2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps

Camera trước 1

16MP, f/2.5, Góc rộng

Tính năng camera trước

1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
Định vị
NFC
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt

Thông tin sản phẩm

Xiaomi Redmi K50i được biết đến là 1 phiên bản đổi tên của chiếc Xiaomi Redmi Note 11T Pro tại thị phần toàn cầu. Chính do vậy, smartphone này có thiết kế và bộ tham số thông số kỹ thuật không khác biệt so với Redmi Note 11T Pro.

Thông số màn hình Xiaomi Redmi K50i

Một điều đáng tiếc là Redmi K50i vẫn chỉ được bổ sung tấm nền IPS LCD.

Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G 2022

Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G 2022

Mặc dầu vậy thì với sự tinh chỉnh đến từ Redmi cùng các công nghệ hỗ trợ hiển thị như HDR10 hay Dolby Vision, chất lượng màn hình trên Redmi K50i được đánh giá là rất khả quan.

Kèm theo với tốc độ làm tươi 144Hz đem lại sử dụng giải trí vô cùng ấn tượng cho người dùng.

So sánh cấu hình Xiaomi Redmi K50i

Màn hình được bảo vệ bởi kính CORNING GORILLA 5.

Máy có 2 củ loa đặt ở 2 bên đầu và chân điện thoại.

Động cơ rung trục X cảm ứng hàng đầu cho trải nghiệm cực đã.

Các biến thể khác

Chuỗi sản phẩm nằm trong dòng Xiaomi Redmi K50 series gồm các phiên bản sau:

SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G 2022
Xem thông số
Xiaomi Redmi K50i vẫn tích hợp CPU Dimensity 8100 cùng cục pin khủng 5080 mAh & sạc nhanh 67W.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Ultra 5G 2022
Xem thông số
Smartphone Xiaomi Redmi K50 Ultra là sản phẩm được quan tâm bởi hiệu suất đỉnh cao cùng nhiều công nghệ hữu dụng. Bên cạnh đấy cụm ống kính cho khả năng chụp ảnh, quay phim chân thật & rõ nét.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Pro 5G 2022
Xem thông số
Xiaomi Redmi K50 Pro chạy bản chip Dimensity 9000 của MediaTek với màn hình OLED 2K, cục pin to 5000mAh hỗ trợ sạc nhanh lên tới 120W.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi K50 5G 2022
Xem thông số
Xiaomi Redmi K50 là chiếc điện thoại tiêu chuẩn trong dòng Redmi K50 series sở hữu cấu hình vừa đủ dùng.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Gaming 2022
Xem thông số
iaomi Redmi K50 Gaming Edition được trang bị dòng chip siêu khủng Snapdragon 8 Gen 1 tới từ Qualcomm.

Cập nhật phiên bản - 2023.08.16Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G 2022 đã có các bản nâng cấp mới hơn là dòng Xiaomi Redmi K60 series.

Hiệu năng Xiaomi Redmi K50i 5G

Trải nghiệm K50i cùng con CPU MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) hiệu suất cực cao với kiến trúc 5nm. Máy có tăng RAM ảo lên tổng RAM đến 11GB và làm mát bằng chất lỏng LiquidCool2.0 giữ cho máy cực kỳ mát mẻ.

Redmi K50i cài sẵn MIUI 13 lúc xuất xưởng. Hệ điều hành này hỗ trợ thanh bên đa tác vụ, tối ưu hóa ưu tiên bộ xử lý, cân bằng năng lượng thông minh và hệ thống lưu trữ files được tối ưu hóa.

Pin

Pin lớn 5080mAh cung cấp năng lượng cực lớn cho Redmi K50i.

Tốc độ sạc cực cao Turbo Charge 67W. Sạc đầy trong 15 phút dùng trong 1 ngày.

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi K50i 5G

  • Màn hình FFS lỏng 144Hz 16,76cm (6,6″)
    • 20,5:9, 2460×1080 FHD+
    • DCI-P3
    • Tốc độ lấy mẫu cảm ứng 270Hz
    • Tốc độ làm mới lên đến 144Hz
    • DynamicSwitch 7 cấp
    • True Display
    • Màn hình Adaptive Colour
    • Dolby Vision
    • HDR10
    • Độ sáng: 650 nits (HBM), 500 nits (typ)
    • Tỷ lệ tương phản 1400:1
    • Hiển thị ánh sáng mặt trời
    • DC Dimming
    • Điểm ảnh RGB
    • Kính Corning Gorilla 5

  • Kích thước: 163,64 * 74,29 * 8,87mm
  • Trọng lượng Xiaomi Redmi K50i: 200g
  • Hệ thống máy ảnh sau:
    • Camera chính 64MP, f/1.89, Điểm ảnh lớn 1,6μm (4 trong 1), Ống kính 6P;
    • Camera siêu rộng 8MP, f/2.2, FOV 120°,
    • Máy ảnh macro 2MP, f/2.4, 1,75μm
    • Tính năng chụp ảnh camera sau: Máy ảnh AI, Phơi sáng lâu, Timed-burst, Photo clones, Chế độ tài liệu, Macro, HDR, làm đẹp AI, Bộ lọc, Chân dung, Khung phim, Chế độ ban đêm, Toàn cảnh, Chế độ chuyên nghiệp
    • Tính năng video camera phía sau: Clone, Chuyển động chậm, VLOG, Video tua nhanh thời gian, Video ngắn
    • Quay video camera sau: 4K 3840×2160 30fps; 1080p 1920×1080@60 fps; 1080p 1920×1080@30fps; 720p 1280×720@ 30fps
  • Camera trước 16MP, f/2.45
    • Tính năng chụp ảnh camera trước: Chế độ ban đêm, Chụp liên tục theo thời gian, Khung phim, làm đẹp AI, Bộ lọc, Màn trập cọ
    • Tính năng video camera trước: Tua nhanh thời gian, Khung phim, làm đẹp AI, Bộ lọc phim, Video ngắn
  • Chipset MediaTek Dimensity 8100 (5 nm)
    • Quy trình sản xuất TSMC 5nm
    • CPU (4x Cortex-A78, lên đến 2.85GHz + 4x Cortex-A55, lên đến 2.0GHz)
    • GPU Arm Mali-G610 MC6
    • APU580
  • Bộ nhớ 6GB + 128GB, 8GB + 256GB (LPDDR5 + UFS 3.1)
  • Pin 5080mAh sạc turbo 67W

  • Hệ thống làm mát: Công nghệ Liquid Cool 2.0 Super Big VC + 7 lớp than chì
  • Mở khóa Xiaomi Redmi K50i: Cảm biến vân tay bên cạnh + Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Hỗ trợ thẻ nano-SIM kép
  • Băng tần:
    • GSM: B2 / 3/5/8
    • WCDMA: B1 / 2/4/5/8
    • LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28a (703 ~ 748MHz)
    • LTE TDD:B38/40/41
    • 5G: Hỗ trợ NSA + SA
    • 5G: N1 | N3 | N5 | | N7 N8 | N20 | | N28A N38 | N40 | | N41 N77 | N78 ·
    • Hỗ trợ 4×4 MIMO
  • Kết nối không dây
    • Bluetooth 5.3
    • Wi-Fi 6
  • Động cơ rung tuyến tính trục X
  • Công nghệ định vị: GPS: L1, Galileo:E1, QZSS: L1, Glonass: L1, BDS: B1I+B1C
  • Loa âm thanh nổi kép
    • Dolby Atmos
    • Được chứng nhận Hi-Res Audio
    • Được chứng nhận Hi-Res Audio Wireless
  • Hỗ trợ hiển thị HDR & Dolby Vision
    • Khi phát nội dung video HDR10 và nội dung Dolby Vision tương ứng
  • Cảm biến: Tiệm cận, ánh sáng xung quanh, nhiệt độ màu, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn điện tử, động cơ tuyến tính trục X, hồng ngoại blaster
  • Giao diện người dùng và hệ thống MIUI 13 dựa trên Android 12
  • Đóng gói hộp: Điện thoại Xiaomi Redmi K50i 5G, củ sạc, cáp USB Type-C, công cụ đẩy SIM, ốp lưng, hướng dẫn bắt đầu nhanh và thẻ bảo hành.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Xiaomi Redmi K50i 5G 2022”

Hãy yên tâm email của bạn sẽ được giữ kín. Các thông tin bắt buộc được đánh dấu (*).

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Xiaomi Redmi K50i 5G 2022

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật