Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật: Vivo Y32 2021
Thông số THIẾT KẾ | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Thông số ÂM THANH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số MÀN HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số BỘ NHỚ | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CẤU HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số PIN / ẮC QUY | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CAMERA | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Công nghệ & Tiện ích | ||||||||||||||||
|
Thông tin sản phẩm
Cấu hình thiết kế hiệu năng Vivo Y32
Vivo Y32 sở hữu bộ vi xử lý Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 2.4 GHz tám lõi. Tại Trung Quốc, thiết bị có thể có các cấu hình RAM 4 GB, 6 GB và 8 GB cùng bộ nhớ trong như 64 GB, 128 GB. Điện thoại sẽ được cài sẵn hệ điều hành Android 11 ngay khi lên kệ.
Vivo Y32 cũng được cho có viên pin có dung lượng 5000 mAh, đồng thời hỗ trợ sạc nhanh 18 W. Kích thước của thiết bị là 164.26 x 76.08 x 8 mm và nặng 182 gram.
Điện thoại Vivo Y32 được ra mắt tại Trung Quốc. Theo thông tin hiển thị trên TENAA, Vivo Y32 có màn hình TFT LCD kích thước 6.51 inch, độ phân giải HD+ (720 x 1.600 pixel). Hình ảnh mặt trước cho thấy điện thoại được trang bị một notch hình giọt nước, chứa camera selfie 8 MP.
- 🏆 với Vivo Y33s tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9568,5284,9491.
- 🏆 và Vivo Y33 và Vivo Y33T tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9568,9501,5478.
- 🏆 so sánh vs Vivo Y31 tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9568,5288,5289.
- 🏆 vs Vivo Y31s tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=9568,5292.
Mô-đun máy ảnh hình chữ nhật ở mặt lưng của Vivo Y32 dự kiến có camera chính 13 MP, ống kính phụ 2 MP và đèn flash LED. Cạnh phải thiết bị có nút chỉnh âm lượng và phím nguồn, được tích hợp cảm biến dấu vân tay.
Máy được tung ra tại Trung Quốc với màu Xanh Đen và Xanh Nhợt.
Giá bán niêm yết
- Y32 (8GB + 128GB): 1399 nhân dân tệ;
- Y32 (6GB + 128GB): 1199 nhân dân tệ;
- Y32 (4GB + 128GB): 1099 nhân dân tệ;
- Y32 (4GB + 64GB): 999 nhân dân tệ.
Thông số kỹ thuật Vivo Y32
- Kích thước: Chiều cao 164.26mm; Chiều rộng 76.08mm; Chiều dày 8.00mm
- Trọng lượng: 182g
- Thời gian đưa ra thị trường: Tháng 12 năm 2021
- Bộ xử lý CPU Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
- Bộ xử lý tám lõi
- CPU tần số chính 2.4GHz*4+1.9GHz*4
- Kiến trúc CPU 64 bit
- Mô hình GPU (bộ xử lý đồ họa) Adreno 610
- Bộ nhớ (RAM) 4GB/6GB/8GB
- Bộ nhớ trong (ROM) 64GB/128GB
- Loại RAM LPDDR4X
- Loại ROM UFS2.1
- Hỗ trợ mở rộng lưu trữ tối đa 1T
- Dung lượng pin 5000mAh
- Sạc Flash 18W
- Loại pin lithium
- Hỗ trợ sạc ngược OTG
- Thời gian chờ lý thuyết 4G cho SIM đơn: lên đến 27 ngày.
- Thời lượng cuộc gọi 4G Volte lý thuyết: lên đến 18,6 giờ.
- Màn hình hiển thị kích thước 6,51 inch (16,55cm)
- Tỷ lệ màn hình 20:9
- Tỷ lệ màn hình trên thân máy 89%
- Độ phân giải 1600*720
- Màu màn hình 16.700.000 màu
- Độ tương phản 1500:1
- Tấm nền LCD
- Màn hình cảm ứng đa điểm kiểu điện dung
- Tốc độ làm mới 60Hz
- Hệ thống camera:
- Camera trước 8MP f/1.8
- Camera chính 13 megapixel f/2.2 ở mặt sau + camera 2 megapixel phía sau f/2.4
- Có đèn flash phía sau
- Camera sau hỗ trợ zoom kỹ thuật số 10x
- Camera trước hỗ trợ zoom kỹ thuật số 2x
- Chế độ chụp mặt trước: chụp ảnh, cảnh đêm, video, ảnh động, video ngắn, chân dung;
- Chế độ chụp mặt sau: chụp ảnh, chân dung, cảnh đêm, video, chụp ảnh toàn cảnh, ảnh động, quay chậm, chụp ảnh trễ, chế độ chuyên nghiệp, chỉnh sửa tài liệu, video ngắn.
- Định dạng quay video: .MP4
- Quay video: 720P, 1080P
- Tham số mạng:
- Loại mạng: Hỗ trợ các mạng như di động/unicom/viễn thông 4G.
- Loại thẻ SIM: Thẻ nano kép
- Băng tần mạng:
- 2G GSM:850/900/1800MHz;
- 2G CDMA:BC0;
- 3G WCDMA:B1/B5/B8;
- 3G CDMA2000:BC0;
- 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41(2555-2675MHz);
- 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8.
- Nghe nhạc AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP1, OPUS
- Nhạc chuông MP3 + Ghi âm
- Nhận dạng dấu vân tay bên + Nhận dạng khuôn mặt
- Hệ điều hành OriginOS 1.0 được phát triển dựa trên Android 11.0
- Kết nối dữ liệu
- WLAN 2.4G, WLAN 5G
- Hỗ trợ WLAN Hotspot
- Hỗ trợ Bluetooth 5.0
- Thông số kỹ thuật âm thanh Bluetooth: SBC; AAC; aptX; aptX Adaptive
- Bluetooth Apt-X + OTG + Dịch vụ đám mây
- Loại giao diện USB Type-C
- Tiêu chuẩn giao diện tai nghe 3.5mm
- Điều hướng: GPS, Beidou, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
- Cảm biến: Gia tốc, ánh sáng xung quanh, tiệm cận, la bàn điện tử.
Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.