Vivo Y32 2021

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Vivo Y32 2021
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Vivo Y32 2021

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

182g

Kích thước

164.3 x 76.1 x 8 mm

Chất liệu

Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa

Màu sắc

Xanh dương, Xanh lợt

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Kích thước màn hình

6.51 inch

Độ phân giải

720 x 1600

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

270ppi

Độ sâu màu

16.7 triệu màu

Tỷ lệ tương phản

1500:1

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp 4x2.40 GHz4x1.90 GHz
Chip đồ họa GPU

Adreno 610

Hệ điều hành

Android 11 (Go edition), OriginOS 1.0

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W

Sạc ngược

5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

13MP, f/2.2, Góc rộng, Tự động lấy nét AF

Camera sau 2

2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 1080p@30fps

Camera trước 1

8MP, f/1.8

Tính năng camera trước

1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX Adaptive
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt

Thông tin sản phẩm

Cập nhật phiên bản - 2023.01.10Điện thoại Vivo Y32 2021 đã có các dòng nâng cấp mới hơn là Vivo Y33 seriesVivo Y35 series.

Cấu hình thiết kế hiệu năng Vivo Y32

Vivo Y32 sở hữu bộ vi xử lý Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 2.4 GHz tám lõi. Tại Trung Quốc, thiết bị có thể có các cấu hình RAM 4 GB, 6 GB và 8 GB cùng bộ nhớ trong như 64 GB, 128 GB. Điện thoại sẽ được cài sẵn hệ điều hành Android 11 ngay khi lên kệ.

Vivo Y32 cũng được cho có viên pin có dung lượng 5000 mAh, đồng thời hỗ trợ sạc nhanh 18 W. Kích thước của thiết bị là 164.26 x 76.08 x 8 mm và nặng 182 gram.

Kích thước Vivo Y32 2021

Kích thước Vivo Y32 2021

Điện thoại Vivo Y32 được ra mắt tại Trung Quốc. Theo thông tin hiển thị trên TENAA, Vivo Y32 có màn hình TFT LCD kích thước 6.51 inch, độ phân giải HD+ (720 x 1.600 pixel). Hình ảnh mặt trước cho thấy điện thoại được trang bị một notch hình giọt nước, chứa camera selfie 8 MP.

Mô-đun máy ảnh hình chữ nhật ở mặt lưng của Vivo Y32 dự kiến có camera chính 13 MP, ống kính phụ 2 MP và đèn flash LED. Cạnh phải thiết bị có nút chỉnh âm lượng và phím nguồn, được tích hợp cảm biến dấu vân tay.

Máy được tung ra tại Trung Quốc với màu Xanh Đen và Xanh Nhợt.

Điện thoại Vivo Y32 2021

Điện thoại Vivo Y32 2021

Giá bán niêm yết

  • Y32 (8GB + 128GB): 1399 nhân dân tệ;
  • Y32 (6GB + 128GB): 1199 nhân dân tệ;
  • Y32 (4GB + 128GB): 1099 nhân dân tệ;
  • Y32 (4GB + 64GB): 999 nhân dân tệ.
»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Thông số kỹ thuật Vivo Y32

  • Kích thước: Chiều cao 164.26mm; Chiều rộng 76.08mm; Chiều dày 8.00mm
  • Trọng lượng: 182g
  • Thời gian đưa ra thị trường: Tháng 12 năm 2021
  • Bộ xử lý CPU Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
    • Bộ xử lý tám lõi
    • CPU tần số chính 2.4GHz*4+1.9GHz*4
    • Kiến trúc CPU 64 bit
    • Mô hình GPU (bộ xử lý đồ họa) Adreno 610
  • Bộ nhớ (RAM) 4GB/6GB/8GB
    • Bộ nhớ trong (ROM) 64GB/128GB
    • Loại RAM LPDDR4X
    • Loại ROM UFS2.1
    • Hỗ trợ mở rộng lưu trữ tối đa 1T
  • Dung lượng pin 5000mAh
    • Sạc Flash 18W
    • Loại pin lithium
    • Hỗ trợ sạc ngược OTG
    • Thời gian chờ lý thuyết 4G cho SIM đơn: lên đến 27 ngày.
    • Thời lượng cuộc gọi 4G Volte lý thuyết: lên đến 18,6 giờ.
  • Màn hình hiển thị kích thước 6,51 inch (16,55cm)
    • Tỷ lệ màn hình 20:9
    • Tỷ lệ màn hình trên thân máy 89%
    • Độ phân giải 1600*720
    • Màu màn hình 16.700.000 màu
    • Độ tương phản 1500:1
    • Tấm nền LCD
    • Màn hình cảm ứng đa điểm kiểu điện dung
    • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Hệ thống camera:
    • Camera trước 8MP f/1.8
    • Camera chính 13 megapixel f/2.2 ở mặt sau + camera 2 megapixel phía sau f/2.4
    • Có đèn flash phía sau
    • Camera sau hỗ trợ zoom kỹ thuật số 10x
    • Camera trước hỗ trợ zoom kỹ thuật số 2x
    • Chế độ chụp mặt trước: chụp ảnh, cảnh đêm, video, ảnh động, video ngắn, chân dung;
    • Chế độ chụp mặt sau: chụp ảnh, chân dung, cảnh đêm, video, chụp ảnh toàn cảnh, ảnh động, quay chậm, chụp ảnh trễ, chế độ chuyên nghiệp, chỉnh sửa tài liệu, video ngắn.
    • Định dạng quay video: .MP4
    • Quay video: 720P, 1080P
  • Tham số mạng:
  • Loại mạng: Hỗ trợ các mạng như di động/unicom/viễn thông 4G.
  • Loại thẻ SIM: Thẻ nano kép
  • Băng tần mạng:
    • 2G GSM:850/900/1800MHz;
    • 2G CDMA:BC0;
    • 3G WCDMA:B1/B5/B8;
    • 3G CDMA2000:BC0;
    • 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41(2555-2675MHz);
    • 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8.
  • Nghe nhạc AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP1, OPUS
  • Nhạc chuông MP3 + Ghi âm
  • Nhận dạng dấu vân tay bên + Nhận dạng khuôn mặt
  • Hệ điều hành OriginOS 1.0 được phát triển dựa trên Android 11.0
  • Kết nối dữ liệu
    • WLAN 2.4G, WLAN 5G
    • Hỗ trợ WLAN Hotspot
    • Hỗ trợ Bluetooth 5.0
    • Thông số kỹ thuật âm thanh Bluetooth: SBC; AAC; aptX; aptX Adaptive
    • Bluetooth Apt-X + OTG + Dịch vụ đám mây
    • Loại giao diện USB Type-C
    • Tiêu chuẩn giao diện tai nghe 3.5mm
    • Điều hướng: GPS, Beidou, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Cảm biến: Gia tốc, ánh sáng xung quanh, tiệm cận, la bàn điện tử.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Vivo Y32 2021”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Vivo Y32 2021

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật