Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:
  • AFFNL20 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 15/4.
  • AFFRA5 Giảm 25% tối đa 50K HSD: 15/4.
  • AFFDC3 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 14/4.
  • AFFMG4 Giảm 50% tối đa 30K/50K HSD: 13/4.
SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Xiaomi Redmi Note 11 5G đã ra mắt vào hôm 28/10/2021 tại thị trường Trung Quốc.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

195g

Kích thước

163.6 x 75.8 x 8.8 mm

Chống nước & bụi
Màu sắc

Đen, Xanh dương, Xanh lá

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe

,

Hệ thống âm thanh
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Kích thước màn hình

6.6 inch

Độ phân giải

1080 x 2400

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

399ppi

Tỷ lệ tương phản

1500:1

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
Chip đồ họa GPU

Mali-G57 MC2

Hệ điều hành

Android 11 (Go edition), MIUI 12.5

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

5000mAh, Pin liền lithium‑ion

Công suất sạc

Sạc có dây 33W

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

50MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

8MP, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0", 1.12µm

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 1080p@30/60fps

Camera trước 1

16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06", 1.0µm

Tính năng camera trước

HDR, Panorama, 1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
Định vị
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tay

Thông tin sản phẩm

Redmi Note 11 5G sẽ đi kèm với các thông số kỹ thuật chính như màn hình LCD 90Hz, camera trước 16 MP, camera sau 50 MP, dùng bộ vi xử lý Dimensity 810 5G và sở hữu pin 5.000 mAh, sạc nhanh 33W.

Đánh giá thiết kế Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Cạnh trên của thiết bị có cổng tai nghe 3.5 mm, cảm biến hồng ngoại, micrô và cụm loa ngoài tinh chỉnh bởi JBL. Cạnh phải điện thoại có nút chỉnh âm lượng và phím nguồn, trong khi mặt lưng có một cụm bốn camera và đèn flash LED.

Thiết kế Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Thiết kế Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Ba cách phối màu thông minh gồm: “Mysterious Black Mirror” là thanh lịch và thời trang, còn “Shallow Dream Galaxy” là một cô gái trong mơ, “Slightly Boozy Mint” tươi mát và tự nhiên.

Redmi Note 11 5G sẽ có thiết kế khung viền vuông vức. Về cách bố trí cụm camera sau của Note11 5G thì có nhiều nét tương đồng với thế hệ tiền nhiệm.

So sánh thông số Xiaomi Redmi Note 11 5G

Kết nối 5G kép thế hệ mới

5G kép sẽ mang đến tốc độ mạng nhanh hơn và trải nghiệm thú vị hơn. Chế độ chờ kép 5G mới hỗ trợ mạng kép SA / NSA và phạm vi phủ sóng dải tần toàn diện hơn. Dựa trên chất lượng tín hiệu, kết nối mạng, máy sẽ chuyển đổi ổn định mạng 5G một cách thông minh để bạn luôn luôn trực tuyến.

Loa kép âm thanh nổi

Máy trang bị hệ thống loa kép chuẩn stereo, âm thanh bao quanh cả hai tai. Chất lượng âm thanh loa ngoài đáng kinh ngạc, âm lượng lớn hơn, hiệu ứng âm thanh tốt hơn. Bất kể bạn phát nội dung gì, trải nghiệm âm thanh đều sẽ sống động hơn.

Các biến thể khác

Các sản phẩm tiêu chuẩn trong series Xiaomi Redmi Note 11 gồm các biến thể sau:

SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 4G 2022
Xem thông số
Xiaomi giới thiệu chiếc điện thoại thông minh Xiaomi Redmi Note 11 4G 2022 tầm trung với giá cả phải chăng nhưng vẫn được trang bị những tính năng ấn tượng.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 4G 2021
Xem thông số
Xiaomi Redmi Note 11 4G là một biến thể của dòng Redmi Note 11 5G với cấu hình cắt giảm khá nhiều, tuy nhiên mức giá cũng tương đối rẻ trong phân khúc.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021
Xem thông số
Xiaomi Redmi Note 11 5G đã ra mắt vào hôm 28/10/2021 tại thị trường Trung Quốc.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G 2022
Xem thông số
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G mang trên mình nhiều nâng cấp cực kì nổi bật như màn hình to, tốc độ làm mới 120 Hz, hiệu năng ổn định cùng 1 viên pin siêu trâu.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G 2022
Xem thông số
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G có Ống kính 108MP, màn hình AMOLED 120 Hz, pin 5000mAh sạc nhanh 67 W, hỗ trợ 5G cùng CPU Snapdragon 695.
SO SÁNH TSKT
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G 2021
Xem thông số
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G ra mắt với thiết kế vuông vức mới lạ và độc đáo đã để lại ấn tượng mạnh cho người dùng và giới công nghệ.
SO SÁNH TSKT
Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ Plus 5G 2021
Xem thông số
Xiaomi Redmi Note 11 Pro+ là phiên bản cao cấp nhất trong dòng Redmi Note 11 nhưng xét về thông số kỹ thuật thì chiếc máy này không hơn Redmi Note 11 Pro nhiều.

Cập nhật phiên bản - 2024.02.03Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021 đã có các phiên bản nâng cấp mới hơn là dòng Xiaomi Redmi Note 12 seriesXiaomi Redmi Note 13 series.

Thông số màn hình Xiaomi Redmi Note 11 5G

Màn hình 6,6″ FHD+ Full HD sẽ khiến bạn đắm chìm trong các bộ phim truyền hình. Ba tốc độ làm mới 50/60/90Hz được điều chỉnh thông minh tuỳ tình huống sử dụng màn hình: Xem video, chơi game, đọc sách giúp trải nghiệm mượt mà hơn.

Cấu hình hiệu năng Xiaomi Redmi Note 11 5G

Về phần cấu hình phần cứng thì Redmi Note 11 5G được trang bị con chip Dimensity 810 8 nhân, một thế hệ chip 5G mới, sử dụng quy trình 6nm. Tuy không trang bị con chip nhà rồng nhưng với Dimensity 810 cũng đủ mang đế cho chúng ta hiệu năng độ ổn định và mượt mà để làm việc, đọc báo, lướt web một cách mượt mà và chơi được ngon lành hầu hết mọi tựa game trên thị trường.

Chip xử lý trên Xiaomi Redmi Note 11 5G

Chip xử lý trên Xiaomi Redmi Note 11 5G

So với thế hệ chip trước, Dimensity 810 đã tăng tần số CPU từ 2.2GHz lên 2.4GHz, CPU tăng 5% và GPU tăng 10%. Nhờ cải tiến này đã mang lại phản hồi nhanh hơn, xử lý hình ảnh chi tiết hơn và trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.

Bên cạnh đó Redmi Note 11 được trang bị RAM 4 GB, 6 GB và 8 GB giúp chúng ta có khả năng làm việc đa nhiệm tốt hơn, đi kèm với bộ nhớ flash chuẩn UFS 2.2 128 GB hoặc 256 GB đủ rộng rãi cho chúng ta lưu trữ dữ liệu hình ảnh, tài liệu.

Động cơ tuyến tính trục X

Đây vốn là tiêu chuẩn cho những chiếc flagship cao cấp. Giờ đây Redmi Note 11 5G đã có động cơ tuyến tính trục X, giúp tăng trải nghiệm đầu ngón tay của bạn. Xung rung tinh tế và ba chiều, các cảnh trò chơi khác nhau phản hồi các hiệu ứng khác nhau.

Thời lượng pin dài 21 ngày

Để cung cấp năng lượng cho Redmi Note11 thì Xiaomi đã trang bị viên pin dung lượng 5.000 mAh. Với viên pin dung lượng 5.000 mAh này đủ để cho chúng ta sử dụng thoải mái với nhiều tác vụ nặng nhẹ liên tục.

Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Bạn có thể chơi cả ngày chỉ với một lần sạc. Công nghệ MediaTek 5G UltraSave được tối ưu hóa đặc biệt cho các kiểu máy 5G, với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn và tuổi thọ pin dài hơn.

  • 21,6 ngày chế độ chờ;
  • 18 giờ xem video;
  • 7.8 ngày nghe nhạc;
  • 12,8 giờ chơi game.
Pin điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G

Pin điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G

Chưa hết Redmi Note 11 5G còn được trang bị sạc nhanh 33W. Tuy 33 W không quá cao như hai người anh em của mình nhưng cũng đủ để sạc đầy pin của chúng ta một cách nhanh chóng, tiết kiệm quỹ thời gian của chúng ta. So với sạc nhanh 18W, tốc độ sạc của Redmi Note 11 5G tăng gần gấp đôi. Chỉ mất 62 phút để sạc đầy 100% và thời gian sạc giảm 45 phút.

Thông số cụm camera Xiaomi Redmi Note 11 5G

Redmi Note 11 5G sở hữu 2 camera sau bao gồm:

  1. Cảm biến chính 50MP siêu rõ nét;
  2. Ống kính siêu rộng 8MP.
Camera sau trên điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G

Camera sau trên điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G

Camera chính siêu rõ nét 50MP, được nâng cấp toàn diện từ chất lượng hình ảnh đến màu sắc và các cảnh vật thường gặp như lề đường, cầu cống, cao ốc trong cuộc sống.

Ống kính góc siêu rộng 8MP 119° có thể chụp ảnh to hơn mà không cần đứng ở xa: Ảnh bữa tiệc, ảnh chân dung gia đình, phong cảnh du lịch, nhà cao tầng.

Tính năng quay video

Khung phim thiết kế 2,39:1 để hình ảnh tập trung vào chủ thể. 13 loại bộ lọc phim, thêm ý nghĩa câu chuyện vào bức tranh đơn giản.

Camera trước

Camera selfie 16MP rõ nét được tích hợp thuật toán làm đẹp. Các chi tiết kết cấu, ảnh tự chụp chân thực, tự nhiên, sức sống và rất ăn ảnh.

Giá bán của Redmi Note 11 5G tại Việt Nam

Có thể nói năm 2021, Xiaomi Redmi Note 11 không mang lại nhiều sự thay đổi khi máy vẫn sử dụng thiết kế cũ thay vì các cạnh được vát phẳng như Redmi Note 11 Pro hay Redmi Note 11 Pro+ nhưng chúng ta vẫn có những nâng cấp đáng giá như cấu hình mạnh mẽ với Dimensity 810, màn hình đẹp mắt, tích hợp tần số quét 90 Hz, camera độ phân giải 50 MP cho chất lượng ảnh chụp sắc nét.

Để sở hữu Redmi Note 11 5G tại thị trường Trung Quốc chúng ta cần phải bỏ ra khoảng:

  • 1.119 NDT (khoảng 4.2 triệu VNĐ) cho phiên bản 4 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong;
  • 1.299 NDT (khoảng 4.6 triệu VNĐ) cho phiên bản 6 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong;
  • 1.499 NDT (khoảng 5.3 triệu VNĐ) cho phiên bản 8 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong;
  • 1.699 NDT (khoảng 6.2 triệu VNĐ) cho phiên bản 8 GB RAM và 256 GB bộ nhớ trong.
»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Thông số kỹ thuật điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

  • Bộ nhớ RAM LPDDR4X và dung lượng flash UFS2.2: 4GB + 128GB, 6GB + 128GB, 8GB + 128GB, 8GB + 256GB
  • Kích thước: Dài 163,56mm + rộng 75,78mm + dày 8,75mm
  • Trọng lượng 195g
  • Màn hình 6,6 inch tốc độ làm mới 90Hz
    • Độ phân giải: 2400 x 1080 FHD+
    • Tỷ lệ tương phản 1500:1
    • Màn hình AdaptiveSync: 50Hz, 60Hz, 90Hz
    • Tốc độ lấy mẫu: 240Hz
  • Cảm biến vân tay bên
  • Bộ xử lý MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm) tám lõi, tần số cao nhất là 2,4 GHz
  • GPU: Mali-G57
  • Pin 5000mAh kèm củ sạc 33W, giao diện sạc Type-C
  • Camera chính siêu rõ nét 50MP, f/1.8, 4in1
  • Camera góc siêu rộng 8MP, IMX355, 119°
  • Camera trước 16MP, f/2.45, 1.0μm
  • Chức năng camera của camera sau: Chế độ xem siêu ban đêm, HDR, zoom kỹ thuật số 10x, Chế độ toàn cảnh, Máy ảnh AI 5.0, Chế độ quay phim, Nhận dạng khuôn mặt, Điều chỉnh độ mờ của ảnh chân dung
  • Tốc độ khung hình quay video sau: 1080p 1920×1080@60/30fps, 720p 1280×720@30fps
  • Chức năng chụp ảnh camera trước: Máy ảnh AI, HDR, Chụp liên tục theo thời gian , Chế độ quay phim, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc làm đẹp mặt trước, Chụp ảnh cử chỉ, Chỉnh sửa khuôn mặt ảnh nhóm, Điều chỉnh độ mờ.
  • Tốc độ khung hình quay video phía trước: 1080P 1920×1080@30fps, 720P 1280×720@30fps
  • Băng tần hỗ trợ 5G + 5G
  • 5G: SA: n1, n28A, n41, n78 + NSA: n41, n78
  • 2/3/4G:
    • GSM: B2, B3, B5, B8
    • CDMA / EVDO: BC0
    • WCDMA: B1, B2, B5, B8
    • FDD-LTE: B1, B3, B5, B7, B8
    • TDD-LTE: B34, B38, B39, B40, B41
  • Kết nối không dây: Bluetooth 5.1, Wi-Fi 2.4GHz, Wi-Fi 5GHz
  • Điều hướng và định vị: GPS: L1, A-GPS, Beidou, GLONASS: G1, Galileo: E1, la bàn điện tử, Định vị mạng Wi-Fi, Định vị mạng dữ liệu
  • Cảm biến: Ánh sáng xung quanh, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn điện tử, điều khiển từ xa hồng ngoại
  • File âm thanh: MP3, FLAC, APE, M4A, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB, Hi-Res Audio (tai nghe)
  • Xem lại video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, MKV, WMV, WEBM, ASF
  • Hệ điều hành MIUI 12.5 dựa trên Android R
  • Đóng gói: Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021, củ sạc, cáp dữ liệu USB Type-C, ốp lưng, màng bảo vệ màn hình, cây chọc SIM, hướng dẫn sử dụng.

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021”

Hãy yên tâm email của bạn sẽ được giữ kín. Các thông tin bắt buộc được đánh dấu (*).

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Xiaomi Redmi Note 11 5G 2021

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật