CPU Intel Core i5-12500 2022

SO SÁNH TSKT
Bản mới nhất CPU Intel Core i5 Gen 12th 2022
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Intel rất chu đáo khi hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất phần cứng và phần mềm để đảm bảo mọi thứ có thể vận hành hoàn hảo trên hệ thống của họ. Những người yêu thích sự lành tính, chắc chắn không thể bỏ qua những gì Intel Core i5-12500 mang lại.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: CPU Intel Core i5-12500 2022

Thông số THIẾT KẾ
Kích thước

45 x 37.5 mm

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ĐỘNG CƠ
Công suất danh định

117W

Thông số BỘ NHỚ
Bus RAM

DDR4 3200, DDR5 4800

RAM tối đa

128GB

Số kênh RAM tối đa

2

Thông số CẤU HÌNH
Socket

FCLGA1700

Lõi CPU
Số luồng
Xung nhịp

3.00 GHz

Xung nhịp tối đa

4.60 GHz

Total L2 Cache

7.5MB

Chip đồ họa GPU

UHD Intel 770

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Phiên bản PCIe

PCIe 4.0, PCIe 5.0

Cổng PCIe tối đa

20

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Đầu năm 2022, Intel đã cho ra mắt bộ vi xử lý mới cho dòng Alder Lake-S. CPU Intel Core i5 12500 nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng khi là một trong những bộ vi xử lý tầm trung đầu tiên trong dòng Intel gen 12th. Với những nâng cấp mới về kiến trúc cấu tạo cũng như tích hợp những tính năng mới, CPU Core i5-12500 sẽ mang lại hiệu suất tốt cho những tác vụ cơ bản đến nâng cao, giúp mang đến cho bạn trải nghiệm giải trí và làm việc tuyệt vời.

Dòng chip Intel Core i5 thế hệ 12 series gồm các biến thể sau:

  1. Intel Core i5-1245UE
  2. Intel Core i5-1250PE
  3. Intel Core i5-1230U
  4. Intel Core i5-1235U
  5. Intel Core i5-1240P
  6. Intel Core i5-1240U
  7. Intel Core i5-1245P
  8. Intel Core i5-1250P
  9. Intel Core i5-12400
  10. Intel Core i5-12400F
  11. Intel Core i5-12400T
  12. Intel Core i5-12450H
  13. Intel Core i5-12500
  14. Intel Core i5-12500E
  15. Intel Core i5-12500H
  16. Intel Core i5-12500T
  17. Intel Core i5-12500TE
  18. Intel Core i5-12600
  19. Intel Core i5-12600H
  20. Intel Core i5-12600HE
  21. Intel Core i5-12600T
  22. Intel Core i5-12600K
  23. Intel Core i5-12600KF

Thông tin kỹ thuật CPU Intel Core i5-12500

  • Tên sản phẩm: Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 12
  • Tên mã: Alder Lake trước đây của các sản phẩm
  • Phân đoạn thẳng: Desktop
  • Số hiệu Bộ xử lý: i5-12500
  • Ngày phát hành Q1’22
  • Thuật in thạch bản Intel 7
  • Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet, Workstation
  • Số lõi 6
  • # of Performance-cores: 6
  • # of Efficient-cores: 0
  • Số luồng 12
  • Tần số turbo tối đa 4.60 GHz
  • Performance-core Max Turbo Frequency: 4.60 GHz
  • Performance-core Base Frequency: 3.00 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel Smart Cache
  • Total L2 Cache: 7.5 MB
  • Processor Base Power: 65 W
  • Maximum Turbo Power: 117 W
  • Có sẵn Tùy chọn nhúng
So sánh thông số Intel Core i5-12500

Chip sở hữu 6 nhân 12 luồng theo kiến trúc Alder Lake mới. Được hỗ trợ socket LGA 1700 như bao anh em cùng thế hệ khác. Với một kiến trúc và một tiến trình CPU mới, mức tiêu thụ điện của Core i5 12500 ở mức hơn 65W. Do đó nó cần một hệ thống tản nhiệt tốt và hiệu quả để quá trình ép xung được nâng cao hơn.

Thông số bộ nhớ CPU Intel Core i5-12500

  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
  • Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
  • Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
  • Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có
CPU Intel Core i5 thế hệ 12th 2022

CPU Intel Core i5 thế hệ 12th 2022

Bộ xử lý đồ họa CPU Intel Core i5-12500

  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
  • Tần số động tối đa đồ họa: 1.45 GHz
  • Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
  • Đơn Vị Thực Thi: 32
  • Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2160 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
  • Hỗ Trợ DirectX 12
  • Hỗ Trợ OpenGL 4.5
  • Multi-Format Codec Engines: 2
  • Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel: Có
  • Công nghệ video HD rõ nét Intel: Có
  • Số màn hình được hỗ trợ: 4
  • ID Thiết Bị: 0x4690
  • OpenCL Support 2.1

CPU Intel Core i5 12500 tích hợp VGA Intel UHD Graphics 770, Core i5 12500 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng về khả năng hiển thị cũng thi hiệu suất của PC khi thực hiện hầu hết các tác vụ hằng ngày và chơi các tựa game giải trí phổ biến.

Các tùy chọn mở rộng

  • Direct Media Interface (DMI) Revision 4.0
  • Max # of DMI Lanes: 8
  • Khả năng mở rộng: 1S Only
  • Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
  • Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
  • Số cổng PCI Express tối đa 20
  • Hỗ trợ socket FCLGA1700
  • Cấu hình CPU tối đa: 1
  • Thông số giải pháp nhiệt: PCG 2020C
  • T JUNCTION 100°C
  • Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm

CPU Intel Core i5 12500 không những tương thích với bo mạch chủ LGA 1700 mà còn hỗ trợ cả PCIe 4.0 và 5.0 mới nhất.

Các công nghệ tiên tiến

  • Intel Gaussian & Neural Accelerator 3.0
  • Intel Thread Director: Không
  • Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost): Có
  • Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Có
  • Công Nghệ Intel Speed Shift: Có
  • Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0: Không
  • Công nghệ Intel Turbo Boost: 2.0
  • Công nghệ siêu Phân luồng Intel: Có
  • Intel 64: Có
  • Bộ hướng dẫn 64-bit
  • Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel SSE4.1, Intel SSE4.2, Intel AVX2
  • Trạng thái chạy không: Có
  • Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao: Có
  • Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
  • Intel Volume Management Device (VMD): Có

Độ bảo mật CPU Intel Core i5-12500

  • Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel vPro: Có
  • Intel vPro Enterprise Platform Eligibility: Có
  • Intel vPro Essentials Platform Eligibility: Có
  • Intel Threat Detection Technology (TDT): Có
  • Intel Active Management Technology (AMT): Có
  • Intel Standard Manageability (ISM): Có
  • Intel One-Click Recovery: Có
  • Intel Hardware Shield Eligibility: Có
  • Intel AES New Instructions Có
  • Khóa bảo mật: Có
  • Intel OS Guard: Có
  • Công nghệ Intel Trusted Execution: Có
  • Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
  • Intel Boot Guard: Có
  • Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
  • Intel Control-Flow Enforcement Technology: Có
  • Intel Total Memory Encryption – Multi Key: Có
  • Intel Total Memory Encryption: Có
  • Chương trình nền ảnh cố định Intel (SIPP): Có
  • Intel Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp): Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x): Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
  • Intel VT-x với bảng trang mở rộng: Có

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “CPU Intel Core i5-12500 2022”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật