Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Điệp áp vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera trước 2
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Màn hình 120Hz, chip MediaTek Dimensity 800 5G và camera selfie kép là các điểm nổi bật đáng nói trên điện thoại thông minh Oppo A92s 5G của Oppo.
- OPPO
- Có hàng
- -
184g
163.8 x 75.5 x 8.1 mm
Đen, Hồng, Trắng
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
- 120Hz
480 nits
6.57 inch
1080 x 2400
- 20:9
401ppi
- 6GB8GB
- 128GB256GBUFS 2.1
- Không
MediaTek MT6873V Dimensity 800 (7nm)
- 8 nhân
2.00 GHz
Mali-G57MP4
Android 10, ColorOS 7.1
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 2 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Oppo A93 5G có thiết kế khác biệt hoàn toàn so với phiên bản chỉ tương trợ Oppo A93 4G. Đây cũng là 1 trong số ít các smartphone trên thị trường được tích hợp chip Snapdragon 480 hoàn toàn mới của Qualcomm.
- OPPO
- Có hàng
- -
188g
162.9 x 74.7 x 8.4 mm
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 90Hz
480 nits
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
405ppi
- 8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
Adreno 619
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
2.00 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Oppo A93 4G có thiết kế mới đẹp với màn hình rộng 6.43 inches, khả năng hiển thị hình ảnh chi tiết, đi cùng hiệu năng mạnh mẽ với chip Helio P95, camera sau 48MP, phù hợp với người dùng thích điện thoại thông minh màn hình lớn, chụp ảnh đẹp.
- OPPO
- Có hàng
- -
164g
160.1 x 73.8 x 7.5 mm
Đen mờ, Trắng
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLED
- 60Hz
800 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
- 8GBLPDDR4X
- 128GBUFS 2.1
- microSDXC
Mediatek MT6779V Helio P95 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
2.00 GHz
PowerVR GM9446
Android 10, ColorOS 7.2
2.20 GHz
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
9V/2.0A
- 2 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.4, Góc rộng, 1/3.09″, 1.0µm
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay