Oppo A93 5G 2021

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Oppo A93 5G 2021
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

Oppo A93 5G có thiết kế khác biệt hoàn toàn so với phiên bản chỉ tương trợ Oppo A93 4G. Đây cũng là 1 trong số ít các smartphone trên thị trường được tích hợp chip Snapdragon 480 hoàn toàn mới của Qualcomm.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Oppo A93 5G 2021

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

188g

Kích thước

162.9 x 74.7 x 8.4 mm

Màu sắc

Đen, Trắng, Xanh dương

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Độ sáng tối đa

480 nits

Kích thước màn hình

6.5 inch

Độ phân giải

1080 x 2400

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

405ppi

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp

1.80 GHz

Xung nhịp tối đa

2.00 GHz

Chip đồ họa GPU

Adreno 619

Hệ điều hành

Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0", 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu

Camera sau 3

2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS

Camera trước 1

8MP, f/2.0, Góc rộng

Tính năng camera trước

HDR, 1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tay

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Sau khi lộ sạch thông số kỹ thuật và kiểu dáng thiết kế trên trang web của China Telecom thì Oppo A93 5G đã được ra mắt tại Trung quốc và khách hàng có thể đặt mua trước mẫu điện thoại thông minh này của Oppo trên trang thương mại điện tử Tmall.

Chuỗi sản phẩm nằm trong series Oppo A93 gồm:

  1. Oppo A93 4G;
  2. Oppo A93 5G;
  3. Oppo A93s 5G.

Cập nhật phiên bản - 2022.06.13Điện thoại Oppo A93 5G 2021 đã có các bản nâng cấp mới hơn là dòng Oppo A94 series, Oppo A95 seriesOppo A96 series.

Review thiết kế điện thoại Oppo A93 2021

Oppo A93 vẫn được định hướng theo khái niệm “mỏng, nhẹ và thời trang” như các smartphone của hãng ra mắt cách đây không lâu. Theo như tuyên bố, độ dày của máy chỉ khoảng 8,4mm và trọng lượng khoảng 188 gram nên bạn sẽ không có cảm giác bị mỏi tay khi cầm lâu bằng 1 tay.

So sánh cấu hình Oppo A93 5G

Theo xu thế, nút nguồn của OPPO A93 5G được trang bị cảm biến vân tay và thiết kế lõm xuống một ít để phù hợp hơn với tay cầm của người mua. Điều này tạo điều kiện mở khóa máy vừa tiện lợi vừa thoải mái.

OPPO A93 5G có tổng cộng ba màu lựa chọn gồm Elegant Silver, Dazzle Black và Aurora. Sự phối hợp màu sắc của OPPO luôn tinh tế và bạn cũng sẽ không thất vọng về điều ấy trên thiết bị này. Thông qua 1 quy trình hoàn thiện phức tạp, màu Aurora có thể tạo hiệu ứng phản chiếu giống như cực quang tuyệt đẹp trong bầu trời đêm.

Tùy chọn màu Elegant Silver của A93 5G cũng khá đẹp. Máy thanh nhã và nhẹ nhõm nhờ vào một mặt lưng được hoàn thiện mờ, chống bám vân tay hiệu quả. Trong lúc đó, màu đen của điện thoại tương đối ấn tượng nhờ 1 lớp hoàn thiện bóng mang lại cảm giác điềm tĩnh. OPPO A93 được trang bị những cổng kết nối phổ biến như USB-C và cổng âm thanh 3.5 mm.

Điện thoại Oppo A93 5G 2021

Điện thoại Oppo A93 5G 2021

Thông số camera Oppo A93 5G

Mặt lưng máy có cụm camera hình chữ nhật bo góc, bao gồm 3 camera sau:

  1. Camera chính 48 MP;
  2. Camera chụp ảnh chân dung 2 MP;
  3. Camera macro 2 MP.

Đối với ảnh chụp selfie, OPPO A93 5G sử dụng kiểu “nốt ruồi” để đựng camera có độ phân giải 8MP. Cảm biến này chụp ảnh làm đẹp bằng AI.

Cấu hình Oppo A93 5G

Ở mặt trước, Oppo A93 5G được trang bị màn hình LCD LTPS đục lỗ cong tràn viền với kích thước 6,5 inch (1.080 x 2.400 pixels), độ phân giải Full HD+, độ bao phủ 100% gam màu DCI-P3 đem đến hiệu ứng hình ảnh rõ nét và tinh tế. Ngoài ra, màn hình này còn hỗ trợ tốc độ làm mới 90Hz và tốc độ lấy loại cảm ứng 180Hz.

Việc bổ sung kỹ thuật bảo vệ mắt AI trong mọi thời tiết cho phép Oppo A93 hiển thị độ sáng tốt hơn trong các môi trường ánh sáng khác nhau. Điện thoại được hỗ trợ tính năng điều chỉnh thông minh dựa trên AI. Ở chế độ điều chỉnh đèn nền tự động, AI sẽ học thói quen điều chỉnh độ sáng của người sử dụng và tự động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.

Điện thoại sử dụng vi xử lý Snapdragon 480 kèm với RAM 8 GB, tùy chọn bộ nhớ trong 128 GB hoặc 256 GB, và chạy Android 11 với giao diện ColorOS 11.1.

Thời lượng pin là 1 trong các điểm nổi bật của Oppo A93 5G. Điện thoại được trang bị pin dung lượng lên tới 5.000mAh với sạc nhanh 18W. Vì thế, bạn có thể yên tâm vận hành máy trong ngày dài cũng như sạc pin rất nhanh chóng.

Oppo A93 5G trên Tmall có giá 1.999 Yuan (khoảng 7.1 triệu đồng) cho phiên bản RAM 8 GB + ROM 256 GB. Máy chính thức lên kệ vào ngày 20/1/2021.

Bình luận (2)

Có 2 trao đổi về Oppo A93 5G 2021

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...
Xem tất cả Đánh giá cao Có chất lượng Khác
  1. George Acand

    I just buy this phone after reading this review. Thanks ad.

    Thích(0) Không thích(0)You have already voted this
    • admin

      OK thank you brother!

      Thích(0) Không thích(0)You have already voted this
  2. Lê Văn Thanh

    Điện thoại giá rẻ, cấu hình OK đủ chơi game hihi

    Thích(0) Không thích(0)You have already voted this

    Trao đổi ngay

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Video sản phẩm

    Video sản phẩm: Oppo A93 5G 2021

    Thông Số Kỹ Thuật
    Logo

    thongsokythuat.vn

    Danh sách sản phẩm đã chọn
    • Thiết bị số (0)
    • Xe (0)
    • Phụ kiện số (0)
    • Điện gia dụng (0)
    • Linh kiện số (0)
    So sánh thông số kỹ thuật