Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Mi 9 Lite là phiên bản quốc tế của chiếc Mi CC9 ra mắt trong tháng 7/2019, trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 710 kết hợp với RAM 6 GB, ROM 64 GB hoặc 128 GB, hỗ trợ microSD, ba camera phía sau.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
179g
156.8 x 74.5 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLEDHDR
430 nits
6.39 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
403ppi
- 6GB
- 64GB128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10nm) 8 nhân
Adreno 616
Android 9.0 (Pie), MIUI 11
4030mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
32MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Mi 11 Lite 5G là một trong những điện thoại tầm trung được đánh giá tốt. Bởi thiết bị sở hữu thiết kế, cấu hình, hỗ trợ kết nối mạng 5G, dung lượng pin lớn như trên các thiết bị cao cấp hiện nay. Nhưng lợi thế về mức giá rẻ đã giúp Mi 11 Lite 5G gây chú ý hơn.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
159g
160.5 x 75.7 x 6.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Vàng, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
800 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
- 90Hz
1 tỷ màu
5.000.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5nm) 8 nhân
Adreno 642
Android 11 (Go edition), MIUI 12
4250mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.97″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, 1/3.4″, 0.8µm, HDR, Panorama, 1080p@30/60fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Mi 11 Lite 4G sở hữu thiết kế được đánh giá khác biệt khá nhiều so với hệ sinh thái smartphone năm 2021 của Xiaomi. Về tổng thể, máy rất mỏng và nhẹ, cho cảm giác cầm nắm tốt, từ đó phù hợp không chỉ đối với người dùng nam giới mà còn là các chị em phụ nữ.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
157g
160.5 x 75.7 x 6.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Hồng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
Loa kép
- AMOLEDHDR10
800 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
- 90Hz
1 tỷ màu
5.000.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
4250mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.97″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, 25mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm, HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt