Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022
Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật: Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022
Thông số THIẾT KẾ | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Thông số ÂM THANH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số MÀN HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số BỘ NHỚ | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CẤU HÌNH | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số PIN / ẮC QUY | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Thông số CAMERA | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Công nghệ & Tiện ích | ||||||||||||||||
|
Thông tin sản phẩm
Sau nhiều thời gian rò rỉ thì Vivo đã trình làng Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022 dành riêng cho thị trường ở tại Ấn Độ.
Đánh giá điện thoại Vivo T1 (Snapdragon 695) 2022
Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022 sở hữu màn IPS LCD 6.58 inch với độ phân giải Full HD+ và tốc độ làm tươi màn hình 120 Hz. Mặt trước của máy là thiết kế hình giọt nước, phần khoét tại đây tích hợp camera selfie 16 MP.
- 🏆 vs với Vivo T1 (Snapdragon 778G) 2022 tại https://thongsokythuat.vn/so-sanh-thiet-bi-so/?compareids=6730,6728.
Về phần camera sau, Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022 được tích hợp hệ thống 3 camera sau bao gồm:
- Camera chính 50 MP;
- Hai cảm biến ảnh macro và đo độ sâu đều có độ phân giải 2 MP.
Vivo T1 5G có các tùy chọn màu sắc là Starlight Black và Rainbow Fantasy. Được biết phiên bản RAM 4 GB kết hợp bộ nhớ trong 128 GB lên kệ với giá 200 USD (4.5 triệu).
Cấu hình hiệu năng Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022
Cung cấp sức mạnh cho máy là bộ vi xử lý Snapdragon 695 kết hợp với bộ nhớ RAM 4 GB, 6 GB hoặc 8 GB và bộ nhớ trong 128 GB có thể mở rộng qua khe cắm microSD. Ngoài ra, Vivo T1 5G (Snapdragon 695) được hoàn thiện bằng nhựa và nút nguồn kiêm luôn cảm biến vân tay.
Vivo T1 5G được cài sẵn hệ điều hành Android 11 với giao diện người dùng Funtouch OS 12, kết hợp pin 5.000 mAh kèm sạc nhanh 18W.
Phiên bản 6 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong có giá 214 USD (4.86 triệu), giá cao nhất là 254 USD (5.7 triệu) cho phiên bản 8 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong. Thời gian lên kệ của Vivo T1 5G rơi vào ngày 14/02/2022.
Thông số kỹ thuật Vivo T1 5G (Snapdragon 695) 2022
- Kích thước: 164,00 x 75,84 x 8,25mm
- Trọng lượng: 187g
- Vật liệu mặt lưng: Nhựa
- Chip CPU: Bộ xử lý Snapdragon 695 5G
- Bộ nhớ RAM: 8GB, 6GB, 4GB
- ROM 128GB
- Pin 5000mAh sạc: 18W
- Màu Starlight Black; Rainbow Fantasy
- Hệ điều hành Funtouch 12.0
- Màn hình LCD (IPS) 16,71 cm (6,58 inch)
- Độ phân giải 2408 × 1080 (FHD+)
- Màn hình cảm ứng đa điểm điện dung
- Hệ thống máy ảnh:
- Camera trước f/2.0 (16MP)
- Camera sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)+ f/2.4 (2MP)
- Đèn flash phía sau
- Chế độ chụp: Ảnh, Chân dung, Đêm (chỉ trên phiên bản RAM 6GB / 8GB), Video, 50MP, Pano, Live Photo, Slow Motion, Time-Lapse, Pro, AR Stickers, Documents
- Kết nối dữ liệu:
- Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
- Bluetooth 5.1
- USB Loại C
- Hỗ trợ GPS, OTG, FM Radio
- Khay cắm thẻ: 1 nano SIM + 1 nano SIM / micro SD
- Chế độ chờ: Dual SIM Dual Standby (DSDS)
- GSM 2G 850/900/1800
- 3G WCDMA B1/5/8
- 4G FDD-LTE B1/3/5/8
- 4G TDD-LTE B38/40/41 (120M)
- NSA 5G n77/78
- 5G SA n77/78
- Cảm biến: Gia tốc, ánh sáng xung quanh, tiệm cận, la bàn điện tử, dấu vân tay, con quay hồi chuyển ảo
- Định dạng file âm thanh: WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
- Phát lại Video: MP4, 3GP, MKV, FLV
- Quay video MP4 có ghi âm giọng nói
- Công nghệ định vị: GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
- Trong hộp gồm: Tài liệu hướng dẫn, điện thoại Vivo T1 5G, cáp Type-C ra USB, củ sạc USB, que chọc SIM, ốp lưng, miếng dán màn hình (đã dán).
Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.