Oppo A93s 5G 2021

SO SÁNH TSKT
Phiên bản cũ Điện thoại Oppo A93s 5G 2021
Phát hiện thông tin sai lệch???
MÃ GIẢM GIÁ MUA SẮM
HDSD: Bấm vào mã để sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã có hạn. Áp dụng cho mọi đơn hàng. Chú ý hạn sử dụng.
SÀN TMĐT SHOPEE:SÀN TMĐT LAZADA:
Xem toàn bộ
Gói mua trước trả sau:

*Liên hệ qua kênh chat nhanh nếu cần hỗ trợ.

OPPO đã ra mắt một chiếc điện thoại tầm trung tại thị trường Trung Quốc có tên là OPPO A93s. Máy có thiết kế khác biệt so với Oppo A93 hiện đang sản xuất tại thị trường Việt Nam. Ngoài ra, những thông số phần cứng thiết bị cũng được làm mới để tích hợp nhiều chức năng cực tốt cho khách hàng.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật: Oppo A93s 5G 2021

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng

188g

Kích thước

162.9 x 74.7 x 8.4 mm

Màu sắc

Đen, Trắng, Xanh dương

Năm ra mắt
Xuất xứ thương hiệu
Thông số ÂM THANH
Tai nghe
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình
Tần số quét
Độ sáng tối đa

600 nits

Kích thước màn hình

6.5 inch

Độ phân giải

1080 x 2400

Tỉ lệ màn hình
Mật độ điểm ảnh

405ppi

Tỷ lệ tương phản

1500:1

Thông số BỘ NHỚ
RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Thông số CẤU HÌNH
Chipset

MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân

Lõi CPU
Xung nhịp

2.00 GHz

Xung nhịp tối đa

2.20 GHz

Chip đồ họa GPU

Mali-G57 MC2

Hệ điều hành

Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1

Thông số PIN / ẮC QUY
Pin

5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W

Cổng sạc vào
Thông số CAMERA
Số camera
Đèn Flash
Camera sau 1

48MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0", 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF

Camera sau 2

2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro

Camera sau 3

2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu

Tính năng camera sau

HDR, Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS

Camera trước 1

8MP, f/2.0, Góc rộng

Tính năng camera trước

HDR, 1080p@30fps

KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM
Loại SIM
Chuẩn viễn thông
Chuẩn Wi-Fi
Chuẩn Bluetooth Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến
Tiện ích khác
Bảo mật Mở khoá vân tay

Thông tin sản phẩm

»» Chương trình MUA TRƯỚC TRẢ SAU lên đến 35 triệu. Giải ngân nhanh trong vài phút bằng chuyển khoản. Đăng ký TẠI ĐÂY.

Cuối tháng 6/2021, một điện thoại thông minh của OPPO có tên Oppo A93s với số model PFGM00 đã được cơ quan TENAA và 3C chứng thực.

Chuỗi sản phẩm nằm trong series Oppo A93 gồm:

  1. Oppo A93 4G;
  2. Oppo A93 5G;
  3. Oppo A93s 5G.

Cập nhật phiên bản - 2022.06.13Điện thoại Oppo A93s 5G 2021 đã có các bản nâng cấp mới hơn là dòng Oppo A94 series, Oppo A95 seriesOppo A96 series.

Review đánh giá Oppo A93s 5G 2021

Oppo A93s 5G được bổ sung màn hình với ngoài mặt đục lỗ chứa camera trước 8 MP, còn mặt sau có ba máy ảnh 48 MP + hai MP + hai MP. Màn hình OPPO A93s được tích hợp tấm nền LTPS IPS LCD với kích thước 6.5 inch cho bạn hưởng thụ các bộ phim hay với góc nhìn to hơn, hiển thị sắc nét, màu sắc trong trẻo, đáp ứng nhu cầu thị giác người tiêu dùng.

Thông số màn hình Oppo A93s 5G

Thông số màn hình Oppo A93s 5G

OPPO A93s 5G sử dụng chipset MT6833 (tên mã của Dimensity 700), chạy Android 11, kèm với với RAM 8 GB cùng lựa chọn ROM 128 GB và 256 GB.

Điện thoại có pin 5.000 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 18 W qua cổng USB-C, có cổng âm thanh 3.5 mm và cảm biến vân tay trang bị vào phím nguồn ở sườn cạnh phải.

Oppo A93s 5G lên kệ chính thức tại Trung Quốc từ ngày 7/7/2022, với các phiên bản màu: White Peach Soda, Early Summer Light Sea và Summer Night Star River.

Về giá bán, Oppo A93s phiên bản ROM 128 GB có giá 1999 Yuan (khoảng 7.1 triệu đồng), còn bản ROM 256 GB có giá hai.199 Yuan (khoảng 7.8 triệu đồng).

Thông số kỹ thuật Oppo A93s 5G

  • Kích thước: Chiều dài khoảng 162,9mm; Chiều rộng khoảng 74,7mm; Độ dày khoảng 8.4mm
  • Trọng lượng: khoảng 188g
  • Bộ nhớ: 8GB+128GB / 8G+256GB
    • Thẻ mở rộng: Hỗ trợ lên đến 256GB Micro SD
    • Giao diện dữ liệu: Type-C
    • Truyền dữ liệu OTG: Hỗ trợ
    • Tối đa hỗ trợ lưu trữ OTG: 256GB
  • Màn hình hiển thị kích thước: 6,5 inch (dựa trên góc phải hình chữ nhật màn hình)
    • Chất liệu: LCD
    • Tỷ lệ màn hình: 90,50%
    • Độ phân giải: 2400 x 1080
    • Tốc độ làm mới: 90Hz
    • Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: mặc định 180Hz (5 ngón tay)
    • Gam màu: 100% DCI-P3
    • Mật độ điểm ảnh: 405 PPI
    • Độ tương phản tĩnh 1500:1
    • Độ sáng: 480 nit (giá trị điển hình) lên đến 600nit dưới ánh sáng mặt trời
  • Hệ thống máy ảnh trên Oppo A93s
    • Mặt trước: Camera 8MP, khẩu độ f/2.0
    • Mặt sau: camera chính 48MP, khẩu độ f/1.7; camera chân dung 2 MP, khẩu độ f/2.4; camera macro 2MP, khẩu độ f/2.4
    • Kích thước hình ảnh: Kích thước tối đa ở mặt trước là 3264×2448 và kích thước tối đa phía sau là 6000×8000
    • Chế độ chụp phía trước: Hỗ trợ cảnh đêm, video, ảnh, chân dung, chụp ảnh trễ, toàn cảnh, ảnh giấy tờ AI, chụp ảnh dễ thương
    • Chế độ chụp phía sau: hỗ trợ cảnh đêm, video, ảnh, chân dung, chuyển động chậm, nhiếp ảnh độ trễ, chuyên nghiệp, toàn cảnh, siêu văn bản, macro, quét, chất lượng hình ảnh siêu rõ ràng, ảnh giấy tờ AI, chụp dễ dàng, v.v
    • Quay video phía trước: Hỗ trợ chống rung điện tử EIS; Hỗ trợ 1080P/720P@30fps, 720P@30fps mặc định (bật vẻ đẹp theo mặc định)
    • Quay video phía sau: Video hỗ trợ chống rung điện tử EIS; Hỗ trợ tối đa phía sau 1080P@30fps, 720P@30fps; Video chuyển động chậm: Hỗ trợ 720P@120fps; Quay video zoom hỗ trợ 1080P@30fps, 720P@30fps
  • CPU MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
    • Tần số CPU: Tần số chính tối đa 2.2GHz
    • Số lõi: Tám lõi
    • Số bộ xử lý: 64 bit
    • GPU:Mali-G57 MC2@950MHz
  • Dung lượng pin 5000mAh sạc 9V/2A
  • Giắc cắm tai nghe giao diện 3.5mm
  • Cảm biến dấu vân tay bên
  • Loại cảm biến: Cảm biến địa từ, cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận, cảm biến gia tốc, cảm biến trọng lực, con quay hồi chuyển, chức năng bước chân
  • Hệ điều hành ColorOS 11.1 được phát triển dựa trên Android 11
  • Kích thước thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM kép
    • Hỗ trợ chế độ kép SA/NSA
    • Các nhà khai thác hỗ trợ VoLTE: Hỗ trợ Mobile, Unicom, Viễn thông VoLTE
  • Hệ thống băng tần mạng SIM 1 (thẻ chính)
    • 2G (GSM): 850/900/1800/1900
    • 3G (CDMA): BC0
    • 3G (WCDMA): B1/B2/B5/B6/B8/B19
    • 4G (LTETDD): B34/B38/B39/B40/B41
    • 4G (LTE FDD): B1/B2/B3/B5/B7/B8/B28A
    • 5G (NR_NSA): n41/n77/n78
    • 5G (NR_SA): n1/n28/n41/n77/n78
    • 5G (NR_ENDC): B1_n41/B3_n41/B39_n41/B1_n78/B3_n78/B5_n78/B7_n78/B8_n78/B40_n78/B1_n77/B3_n77/B5_n77/B8_n77/B40_n77
  • SIM 2 (thẻ phụ)
    • 2G (GSM): 850/900/1800/1900
    • 3G (CDMA): BC0
    • 3G (WCDMA): B1/B2/B5/B6/B8/B19
    • 4G (LTETDD): B34/B38/B39/B40/B41
    • 4G (LTE FDD): B1/B2/B3/B5/B7/B8/B28A
    • 5G (NR_NSA): n41/n77/n78
    • 5G (NR_SA): n1/n28/n41/n77/n78
    • 5G (NR_ENDC): B1_n41/B3_n41/B39_n41/B1_n78/B3_n78/B5_n78/B7_n78/B8_n78/B40_n78/B1_n77/B3_n77/B5_n77/B8_n77/B40_n77
  • Chức năng định vị:
    • Định vị vệ tinh: GPS tích hợp, hỗ trợ A-GPS, Beidou, Glonass, GALILEO
    • Phần mềm bản đồ: Hỗ trợ bản đồ Gaud, bản đồ của bên thứ ba, bản đồ Baidu
  • Kết nối dữ liệu không dây:
    • Tính năng WLAN:Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/ac; WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G; Hỗ trợ WLAN Display; Chia sẻ mạng Wi-Fi; Tăng tốc hai kênh;
    • Giao thức WLAN: Hỗ trợ 802.11a/b/g/n/ac
    • Truyền Bluetooth 5.1
    • Thông số kỹ thuật âm thanh Bluetooth: Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX-HD, LDAC
  • Đóng gói gồm: Điện thoại Oppo A93s 5G, cáp dữ liệu, bộ sạc, que chọc SIM, ốp lưng, hướng dẫn bắt đầu nhanh, thẻ bảo hành.
Điện thoại Oppo A93s 5G 2021

Điện thoại Oppo A93s 5G 2021

Bình luận (0)

Đánh giá sản phẩm

0.0 trên 5
0
0
0
0
0
Bình luận...

Hãy để lại bình luận, ý kiến cá nhân của bạn về sản phẩm này ngay bên dưới.

Bình luận về “Oppo A93s 5G 2021”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Video sản phẩm

Video sản phẩm: Oppo A93s 5G 2021

Thông Số Kỹ Thuật
Logo

thongsokythuat.vn

Danh sách sản phẩm đã chọn
  • Thiết bị số (0)
  • Xe (0)
  • Phụ kiện số (0)
  • Điện gia dụng (0)
  • Linh kiện số (0)
So sánh thông số kỹ thuật