Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO đã tung ra siêu phẩm Oppo Find X5. Tuy chạy vi xử lý cũ nhưng lại khoác trên mình thiết kế của tương lai để lại ấn tượng mạnh mẽ với người dùng.
- OPPO
- Có hàng
- -
196g
160.3 x 72.6 x 8.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Tím, Trắng
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
- 240 Hz
1000 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
1.07 tỷ màu
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x2.84 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
Adreno 660
Android 12, ColorOS 13
4800mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 80W, Sạc không dây 30W, USB Power Delivery
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 52mm, Telephoto, 1/3.4″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
50MP, f/2.2, 15mm, 110 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF
10‑bit video, Hasselblad Color Calibration, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 25mm, Góc rộng, 1/2.74″, 0.8µm
Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Oppo Find X6 không chỉ mang lại vẻ sang trọng mà còn thể hiện sự mạnh mẽ, cho phép người dùng thỏa sức trải nghiệm theo cách riêng của mình.
- OPPO
- Có hàng
- -
207g
162.9 x 74.1 x 9 mm
Đen, Tím, Trắng
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP64
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
- 360 Hz
1450 nits
6.74 inch
1240 x 2772
- 20:9
451ppi
1.07 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GBUFS 4.0
- Không
Mediatek Dimensity 9200 (4nm)
- 8 nhân
- 1x3.05 GHz3x2.85 GHz4x1.80 GHz
Immortalis-G715 MC11
Android 13, ColorOS 13.1
4800mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 80W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.6, 65mm, Ống tele tiềm vọng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2.8
50MP, f/2.0, 15mm, 112 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.76″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
10‑bit video, Hasselblad Color Calibration, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 21mm, Góc rộng, 1/2.74″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7WiFi Tri-BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- CóeIDeSEHCENFC-SIM
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO Find X6 Pro thực sự là một sản phẩm đáng để bạn xem xét trong việc nâng cấp điện thoại của mình.
- OPPO
- Có hàng
- -
216g, 218g
164.8 x 76.2 x 9.1 mm, 164.8 x 76.2 x 9.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng da, Viền nhôm
Đen, Nâu, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP68
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- LTPO3 AMOLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
- 240 Hz
2500 nits
6.82 inch
1440 x 3168
510 ppi
1.07 tỷ màu
- 12GB16GBLPDDR5X
- 256GB512GBUFS 4.0
- Không
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4nm)
- 8 nhân
- 1x3.20 GHz4x2.80 GHz3x2.00 GHz
Adreno 740
Android 13, ColorOS 13.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 100W, Sạc không dây 50W, USB Power Delivery
Không dây 10W
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 23mm, Góc rộng, 1.0″-type, 1.6µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
50MP, f/2.6, 65mm, Ống tele tiềm vọng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2.8
50MP, f/2.2, 15mm, 110 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF
10‑bit video, Dolby Vision, Hasselblad Color Calibration, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 21mm, Góc rộng, 1/2.74″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
Panorama, 4K@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7WiFi Tri-BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- CóeIDeSEHCENFC-SIM
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt