Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo X50e 5G là mẫu điện thoại thông minh cuối cùng chính thức gia nhập vào dòng X50 series của thương hiệu Vivo. Máy có hệ thống camera chuyên nghiệp đẳng cấp, hiệu năng vô cùng mạnh mẽ cùng dung lượng pin lớn 4350 mAh.
- Vivo
- Có hàng
- -
200.4g
162.1 x 75 x 8.9 mm
Đen, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 32-bit/384kHz audio
- AMOLED
6.44 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
- 8GB
- 128GB
- microSDXC
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7nm) 8 nhân
Adreno 620
Android 10, Funtouch 10
4350mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED FlashĐơn sắc
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
13MP, f/2.5, 50mm, Telephoto, 1/2.8″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Vivo đã gây được ấn tượng trong mắt người dùng smartphone với hàng loạt nâng cấp hiện đại đến từ phần hiệu năng xuất sắc, viên pin khỏe và kết nối internet 5G đang “làm mưa làm gió” của chiếc điện thoại Vivo X60 Pro.
- Vivo
- Có hàng
- -
179g
158.6 x 73.2 x 7.6 mm
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR10+
6.56 inch
1080 x 2376
398ppi
- 120Hz
- 12GB
- 256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm) 8 nhân
Adreno 650
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
4200mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.5, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung Gimbal OIS
13MP, f/2.5, 50mm, Telephoto, 1/2.8″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
13MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Chụp góc siêu rộng
Pixel Shift, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo giới thiệu sản phẩm Vivo X60 Pro+ Plus với điểm nhấn tới từ con chip Snapdragon 888 mạnh mẽ, hệ thống camera gimbal “đặc biệt” cũng như tích hợp nhiều công nghệ cao cấp khác.
- Vivo
- Có hàng
- -
191g
158.6 x 73.4 x 9.1 mm
Cam, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng da, Viền nhựa
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/192kHz audio
- Super AMOLEDHDR10+
6.56 inch
1080 x 2376
398ppi
- 120Hz
1300 nits
- 8GB12GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm) 8 nhân
Adreno 660
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
4200mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 55W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.6, Góc rộng, 1/1.31″, 1.2µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/3.4, 125mm, Ống tele tiềm vọng, 1/4.0″, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
32MP, f/2.1, 50mm, Ống kính Telephoto, 1/2.8″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
48MP, f/2.2, 114 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung Gimbal OIS
Pixel Shift, HDR, Panorama, 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavIC
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay