Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Củ loa
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Poco M3 Pro 5G là phiên bản cao cấp của Poco M3 ra mắt năm 2020, smartphone này sở hữu nhiều nâng cấp đáng giá từ thiết kế, màn hình, hiệu năng và khả năng kết nối 5G nhưng vẫn giữ được mức giá rẻ phù hợp với nhiều người dùng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
190g
161.8 x 75.3 x 8.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Vàng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- IPS LCD
- 90Hz
500 nits
6.5 inch
1080 x 2400
- 20:9
405ppi
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Tuy nằm ở phân khúc giá rẻ, nhưng Xiaomi POCO M3 được chăm chút kỹ lưỡng từ thiết kế trẻ trung, hiệu năng mạnh mẽ đáp ứng tốt nhu cầu giải trí hàng ngày cùng hệ thống camera đủ dùng khiến thiết bị trở thành sự lựa chọn phù hợp của mọi đối tượng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
198g
162.3 x 77.3 x 9.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Vàng, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
Loa kép
- IPS LCD
400 nits
6.53 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
395ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11nm) 8 nhân
Adreno 610
Android 10, MIUI 12
6000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Có
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.1, Góc rộng, 1/4.0″, 1.12µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Sê-ri Poco M thường là phiên bản đổi thương hiệu của thiết bị Redmi, nhưng bạn vẫn có xu hướng nhận được giá trị xứng đáng với đồng tiền bỏ ra. Và bài viết này sẽ tìm hiểu một số đặc điểm về Poco M4 Pro 5G.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
195g
163.6 x 75.8 x 8.8 mm
Đen, Vàng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
Loa kép
- Stereo
- IPS LCD
- 90Hz
450 nits
6.6 inch
1080 x 2400
- 20:9
399ppi
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6nm) 8 nhân
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 13
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay