Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi 11T là tập hợp của những điều chuyên nghiệp, từ từ camera đẳng cấp chuyên nghiệp 108MP với loạt tính năng chuẩn điện ảnh. Màn hình 120Hz siêu mượt cho đến hiệu năng vô địch trong tầm giá máy chính hãng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
203g
164.1 x 76.9 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP53
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10+
- 120Hz
1000 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.00 GHz3x2.60 GHz4x2.00 GHz
Mali-G77 MC9
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
108MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, 50mm, Ống kính telephoto macro, 1/5.0″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Mi 10T Lite 5G không được trang bị chip Snap 865 cao cấp với GPU Adreno 650 như 2 anh em Xiaomi Mi 10T và Xiaomi Mi 10T Pro. Thay vào đó smartphone Mi 10T Lite được trang bị chip xử lý Snapdragon 750G cận cao cấp với GPU Adreno 619 tối ưu hóa khả năng chiến game và giải trí.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
214.5g
165.4 x 76.8 x 9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Vàng Hồng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- IPS LCDHDR10+
- 120Hz
450 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
- 6GB
- 64GB128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8nm) 8 nhân
Adreno 619
Android 10, MIUI 12
4820mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.73″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, 25mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go