Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 9S là điện thoại thông minh tầm trung của nhà Xiaomi, gây ấn tượng với thiết kế tràn viền độc đáo, cấu hình mạnh mẽ và hệ thống bốn camera sau chất lượng.
- Redmi
- Có hàng
- -
209g
165.8 x 76.7 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2020
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCDHDR10
450 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1500:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.1
- microSDXC
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 10, MIUI 11
5020mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30/120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi ra mắt Xiaomi Redmi Note 10 Pro sở hữu một thiết kế cao cấp, sang trọng bên cạnh cấu hình vô cùng mạnh mẽ.
- Redmi
- Có hàng
- -
193g
164 x 76.5 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
Đồng, Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- AMOLEDHDR10
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
- 120Hz
8bits
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz Kryo 470 Gold6x1.80 GHz Kryo 470 Silver
5020mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 10 Pro Max là tên của Xiaomi Redmi Note 10 Pro tại thị trường Trung Quốc, vốn đã đạt doanh thu cực khủng ngay khi ra mắt.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.5 x 76.2 x 8.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Đồng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLEDHDR10
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
- 120Hz
8bits
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 11 (Go edition), MIUI 12
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz Kryo 470 Gold6x1.80 GHz Kryo 470 Silver
5020mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
5MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
