Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thời gian phản hồi
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
Tiếp nối sự thành công của Xiaomi Black Shark thì Xiaomi lại tiếp tục giới thiệu phiên bản kế nhiệm là chiếc Xiaomi Black Shark Helo được nâng cấp về cấu hình bên trong so với người tiền nhiệm.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
190g
160 x 75.2 x 8.7 mm
Đen
- 2018
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- AMOLED
6.01 inch
1080 x 2160
- 18:9
402ppi
- 6GB8GB10GB
- 128GB256GB
- Không
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10nm) 8 nhân
Adreno 630
Android 8.0 (Oreo)
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 3.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, 1/2.9″, 1.25µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
20MP, f/1.8, 1.0µm, Tự động lấy nét AF, Zoom quang học x2
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
20MP, f/2.2, Góc rộng, 1/2.8″, 1.0µm, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
Chiếc điện thoại Xiaomi Black Shark 2 đích thực là một chiếc máy dành riêng cho những người thích chơi game. Cùng với những trang bị dành riêng cho việc “chiến game”.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
205g
163.6 x 75 x 8.8 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- AMOLED
6.39 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
403ppi
43,5ms
- 6GB8GB12GB
- 128GB256GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640
Android 9.0 (Pie), JoyUI 11
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 27W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
12MP, f/2.2, 54mm, Telephoto, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Black Shark 2 Pro là smartphone thứ 2 trên thế giới được trang bị chip Snapdragon 855+ chuyên chơi game mới nhất của Qualcomm.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
205g
163.6 x 75 x 8.8 mm
Đen, Tím, Xám, Xanh dương
- 2019
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLED
6.39 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
403ppi
34,7ms
- 8GB12GB
- 128GB256GBUFS 3.0
- Không
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7nm) 8 nhân
Adreno 640
Android 9.0 (Pie)
- 8 nhân
- 1x2.96 GHz3x2.42 GHz4x1.78 GHz
4000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 27W
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 28mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
12MP, f/2.2, 54mm, Telephoto, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@1920fps
20MP, f/2.0, Góc rộng, 1/3.0″, 0.9µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Mở khoá vân tay