Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Camera sau 5
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Sở hữu 5 camera sau cùng màn hình cong về hai bên, Xiaomi Mi Note 10 đã gây chú ý với người dùng trong và ngoài nước. Mặc dù phong cách thiết kế khiến nhiều cá nhân gợi nhớ đến một flagship khác nhưng chiếc smartphone Xiaomi này vẫn chiếm được lòng dân nhờ cấu hình ấn tượng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
208g
157.8 x 74.2 x 9.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Trắng, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR10
600 nits
6.47 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
398ppi
Always-on display
- 6GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.0
- Không
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
5260mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 30W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước5 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.7, 25mm, Góc rộng, 1/1.33″, 0.8µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.0, 50mm, Telephoto, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
8MP, f/2.0, Ống kính Telephoto, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3.7, Zoom hybrid x5
20MP, f/2.2, 13mm, Chụp góc siêu rộng, 1/2.8″, 1.0µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps
32MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay
Mi Note 10 Pro ra mắt khiến người dùng hài lòng khi đi hết từ bất ngờ này sang ngạc nhiên khác về thiết kế, cấu hình và hiệu năng của sản phẩm chỉ với định hướng mức giá tầm trung. Đây quả thực là chiếc smartphone rất đáng để bạn sở hữu.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
208g
157.8 x 74.2 x 9.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Trắng, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR10
600 nits
6.47 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
398ppi
- 8GBLPDDR4X
- 256GBUFS 2.0
- Không
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 9.0 (Pie), MIUI 12
5260mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 30W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước5 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.7, 25mm, Góc rộng, 1/1.33″, 0.8µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.0, 50mm, Telephoto, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
8MP, f/2.0, Ống kính Telephoto, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x3.7, Zoom hybrid x5
20MP, f/2.2, 13mm, Chụp góc siêu rộng, 1/2.8″, 1.0µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps
32MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiFM radio
Cách đây không lâu, thông tin rò rỉ cho hay Xiaomi đang tập trung phát triển một biến thể rút gọn mang tên Mi Note 10 Lite với thông số kỹ thuật và cấu hình lược giản.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
204g
157.8 x 74.2 x 9.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Tím, Trắng
- 2020
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR10
430 nits
6.47 inch
1080 x 2340
- 19.5:9
398ppi
- 6GB8GB
- 64GB128GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8nm) 8 nhân
Adreno 618
Android 10, MIUI 12.1
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x1.80 GHz
5260mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 30W
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
5MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HDaptX Adaptive
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tay