Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Tải trọng
- Dung tích cốp
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Kích thước màn hình
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Công suất danh định
- Hệ thống khởi động
- Tốc độ tối đa
- Thời gian tăng tốc
- Công suất tối đa
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Ắc quy
- Công suất sạc
- Trọng lượng pin / ắc quy
- Hiệu suất một lần sạc
- Thời gian sạc
- Nguồn điện
- Công nghệ & Tiện ích
- Bảo mật
Cảm hứng từ những viên kim cương lấp lánh, thiết kế Vinfast Klara A2 mang nét thời thượng, tinh tế và sang trọng. Động cơ do VinFast nghiên cứu và phát triển, mạnh mẽ bền bỉ và thân thiện với môi trường.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
757mm
1321mm
125mm
127kg
1890 x 684 x 1125 mm
150kg
20L
- Chuẩn IP67
Đen, Nâu, Xám, Xanh biển, Xanh lợt
- 2018
- Việt Nam
- Halogen
- LED
- LCD
4.5 inch
- Một chiều DCKhông chổi than
1200W
- Điện
60km/h
14s từ 0-50km/h
90/90-14
120/70-12
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn dầu
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
Ắc-quy chì axit kín khí, 6 bình nối tiếp, 22Ah
270W
40,5kg
90km
11 tiếng
- Khoá cơ
VinFast ra mắt hai mẫu xe máy điện mới là Vinfast Feliz lần đầu tiên vào năm 2021. Mẫu xe điện cỡ nhỏ Feliz gây ấn tượng vì ngoại hình mềm mại và trang bị nhiều công nghệ mới.
- VinFast
- Có hàng
- -
- 2
770mm
1320mm
145mm
126kg
2006 x 800 x 1255 mm
20L
- Chuẩn IP67
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh lá
- 2021
- Việt Nam
- LED
- LED
- LCD
- Một chiều DCKhông chổi than
1200W
- Điện
60km/h
2250W
Ống lồng, Lò xò trụ, Giảm chấn dầu
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
Ắc-quy chì axit kín khí, 22Ah
250W
41kg
90km
12 tiếng
220V AC, 50Hz
- Khoá cơ