Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO A54s được OPPO cho ra mắt vào tháng 10/2021 mang đến hiệu năng tốt & lối mẫu mã mới mẻ sang trọng.
- OPPO
- Có hàng
- -
190g
163.8 x 75.6 x 8.4 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 60 Hz
480 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
1500:1
- 4GB8GBLPDDR4X
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO cho ra mắt mẫu smartphone OPPO A55 4G giá tốt tầm trung có vẻ đẹp tuyệt mỹ, cấu hình tương đối OK, cụm ống kính chất lượng & dung lượng pin ấn tượng đem lại 1 sự chọn lựa thú vị & giá phải chăng cho khách hàng.
- OPPO
- Có hàng
- -
193g
163.6 x 75.7 x 8.4 mm
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- Chuẩn IPX4
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 120 Hz
550 nits
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
1500:1
16.7 triệu màu, 8bits
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GB
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
2.30 GHz
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Nếu như bạn đang tìm kiếm smartphone tuyệt mỹ, mạnh mẽ, tương trợ mạng 5G với phân khúc giá vừa tầm, OPPO A55 5G sẽ là tùy chọn phù hợp với bạn.
- OPPO
- Có hàng
- -
186g
163.9 x 75.7 x 8.4 mm
Đen, Vàng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 60 Hz
480 nits
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
1500:1
- 4GB6GB8GB
- 128GB
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 25mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay