Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại OPPO A56 5G là chiếc smartphone với thông số kỹ thuật đủ dùng & bề ngoài đẹp.
- OPPO
- Có hàng
- -
189.5g
163.8 x 75.6 x 8.4 mm
Đen, Tím, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 120 Hz
480 nits
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
16.7 triệu màu
- 4GB6GBLPDDR4X
- 128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 25mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Năm 2022, OPPO đã tích hợp thêm một sản phẩm dòng A giá tốt có tên OPPO A57 5G.
- OPPO
- Có hàng
- -
186g
163.8 x 75.1 x 8 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
- 90 Hz
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
16.7 triệu màu
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GBUFS 2.1UFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC2
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 10W
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, 26mm, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO A57 4G (phiên bản 2022) chắc chắn sẽ được gần như khách hàng đón nhận do có mức giá rẻ và mang trên mình những thông số kỹ thuật nổi bật.
- OPPO
- Có hàng
- -
187g
163.7 x 75 x 8 mm
Đen, Xanh lá
- 2022
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- Chuẩn IP54
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
- 60Hz
- 60 Hz
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
16.7 triệu màu
- 3GB4GBLPDDR4X
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
MediaTek MT6765G Helio G35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, ColorOS 12.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 33W
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPS
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt