Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Hãng Redmi vừa ra mắt Xiaomi Redmi Note 11E Pro tại Trung Quốc, có thể kể đây là phiên bản đổi tên của Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G với một chi phí cực kỳ rẻ.
- Redmi
- Có hàng
- -
202g
164.2 x 76.1 x 8.1 mm
Trắng, Xám, Xanh biển
- 2022
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLED
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
- 6GB8GB
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
1.70 GHz
2.20 GHz
Adreno 619
Android 11 (Go edition), MIUI 13
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3+
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G ra mắt với thiết kế vuông vức mới lạ và độc đáo đã để lại ấn tượng mạnh cho người dùng và giới công nghệ.
- Redmi
- Có hàng
- -
207g
163.7 x 76.2 x 8.3 mm
Đen, Tím, Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio, Hiệu chỉnh bởi JBL
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLED
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- Không
MediaTek Dimensity 920 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.50 GHz6x2.00 GHz
Mali-G68 MC4
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5160mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, 120 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, 50mm, Ống kính telephoto macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
1080p@30/60fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G mang trên mình nhiều nâng cấp cực kì nổi bật như màn hình to, tốc độ làm mới 120 Hz, hiệu năng ổn định cùng 1 viên pin siêu trâu.
- Redmi
- Có hàng
- -
202g
164.2 x 76.1 x 8.1 mm
Trắng, Xám, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhựa
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLED
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
4.500.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Mediatek MT6781 Helio G96 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.05 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 13
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 3
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
1080p@30fps
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt