Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Xiaomi
- Có hàng
- -
145g
126 x 62 x 10.2 mm
Hồng, Trắng, Vàng, Xanh dương, Xanh lá
- 2013
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
4.3 inch
720 x 1280
- 16:9
342ppi
- 2GB
- 16GB32GB
- Không
Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro 4 nhân
- 4 nhân
1.70 GHz
Adreno 320
Android 4.1 (Jelly Bean), MIUI 5
2000mAh, Pin rời lithium-ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, 13MP, f/2.2, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps, 720p@90fps
2MP
1080p@30fps
- 1 SIM
Mini SIM
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
Xiaomi Mi 3 sở hữu màn hình 5 inch full HD, thiết kế khung kim loại sang trọng cùng cấu hình cao cấp bên trong, là một đại diện thể hiện rõ ràng sức mạnh đến từ Xiaomi.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
145g
126 x 62 x 10.2 mm
Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá
- 2012
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
4.3 inch
720 x 1280
- 16:9
342ppi
- 2GB
- 16GB32GB
- Không
Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro 4 nhân
- 4 nhân
- 4x1.50 GHz
Adreno 320
Android 4.1 (Jelly Bean), MIUI 5
2000mAh, Pin rời lithium-ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.0, 27mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps
2MP
1080p@30fps
- 1 SIM
Mini SIM
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASS
- Không
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
Xiaomi Mi 3 sở hữu màn hình 5 inch full HD, thiết kế khung kim loại sang trọng cùng cấu hình cao cấp bên trong, là một đại diện thể hiện rõ ràng sức mạnh đến từ Xiaomi.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
145g
144 x 73.6 x 8.1 mm
Đen, Đồng, Hồng, Trắng, Vàng, Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2013
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 2GB
- 16GB64GBeMMC 4.5
- Không
Qualcomm MSM8274AB Snapdragon 800 (28nm) 4 nhân
Adreno 330
Android 4.3 (Jelly Bean), MIUI 5
3050mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng microUSB 2.0
25 tiếng
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 28mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.2, 1080p@30fps
- 1 SIM
Mini SIM
- GSMHSPA
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCFM radioUSB On-The-Go