Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Sạc ngược
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 4
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Những thông tin tổng hợp về cấu hình cũng như giá bán của Vivo X80 mang con chip Dimensity 9000 hàng đầu của MediaTek và được bán với giá từ 13 triệu.
- Vivo
- Có hàng
- -
203g, 206g
165 x 75.2 x 8.3 mm, 165 x 75.2 x 8.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng da
Cam, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR
- 120Hz
1500 nits
6.78 inch
1080 x 2400
- 20:9
388ppi
- 8GB12GB
- 128GB256GB512GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 9000 (4nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.05 GHz3x2.85 GHz4x1.80 GHz
Mali-G710 MC10
Android 12, Funtouch OS 12
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 80W
1 cổng USB-C
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.8, Góc rộng, 1/1.49″, 1.0µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.0, 50mm, Telephoto, 1/2.93″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
12MP, f/2.0, 16mm, Chụp góc siêu rộng, 1/2.93″, 1.22µm, Tự động lấy nét AF
Pixel Shift, HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 24mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo X80 Pro là flagship hàng đầu nhà vivo sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, thiết kế độc lạ. Và đặc biệt, giá của chiếc điện thoại này không hề rẻ, gần 20 triệu cho phiên bản thấp nhất.
- Vivo
- Có hàng
- -
215g, 219g
164.6 x 75.3 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Mặt lưng gốm, Mặt lưng da, Viền nhôm
Cam, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- Chuẩn IP68
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/192kHz audio
- Stereo
- LTPO3 AMOLEDHDR10+
- 120Hz
1500 nits
6.78 inch
1440 x 3200
- 20:9
517ppi
1 tỷ màu, 10bit
8.000.000:1
- 8GB12GB
- 256GB512GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 9000 (4nm) 8 nhân, Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4nm) 8 nhân
- 8 nhân
Adreno 730, Mali-G710 MC10
Android 12, Funtouch OS 12
4700mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 80W, Sạc nhanh không dây 50W
1 cổng USB-C
- 1 cổng USB Type-C 3.11 cổng USB Type-C 3.2
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
50MP, f/1.6, Góc rộng, 1/1.30″, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/3.4, Ống tele tiềm vọng, 1/4.4″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x5
12MP, f/1.9, 50mm, Ống kính Telephoto, 1/2.93″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung Gimbal OIS, Zoom quang học x2
Pixel Shift, HDR, Panorama, 8K, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.5, 24mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
48MP, f/2.2, 114 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/2.0″, Tự động lấy nét AF
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Với thiết kế tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ và giá thành hấp dẫn, Vivo X80 Lite sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn sở hữu một chiếc điện thoại chất lượng với giá cả phải chăng.
- Vivo
- Có hàng
- -
186g
159.2 x 74.2 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Vàng
- 2022
- Trung Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
1300 nits
6.44 inch
1080 x 2404
- 20:9
409ppi
6.000.000:1
- 8GB
- 256GB
- Không
MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
Mali-G68 MC4
Android 12, Funtouch OS 12
4500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 44W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, Góc rộng, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps
50MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay