Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tỷ lệ tương phản
- Tần số quét
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO Reno5 F kế thừa hoàn hảo các điểm mạnh từ dòng Reno5 với bộ 4 camera AI bổ sung thêm nhiều tính năng mới, mở ra nhiều trải nghiệm thú vị để bạn thỏa sức khám phá.
- OPPO
- Có hàng
- -
172g
160.1 x 73.2 x 7.8 mm
Đen, Tím
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
800 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
1.000.000:1
- 8GBLPDDR4X
- 128GB
- microSDXC
Mediatek MT6779V Helio P95 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz6x2.00 GHz
PowerVR GM9446
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
4310mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 30W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 24mm, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
OPPO Reno6 4G là chiếc điện thoại với thiết kế đẹp mắt, cấu hình mạnh mẽ cùng hệ thống camera ấn tượng được tối ưu hóa để mang đến cho người dùng trải nghiệm vượt trội nhất.
- OPPO
- Có hàng
- -
173g
159.1 x 73.3 x 7.8 mm
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
750 nits
6.4 inch
1080 x 2400
- 20:9
411ppi
1.000.000:1
- 90Hz
- 8GBLPDDR4X
- 128GB
- microSDXC
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.30 GHz6x1.80 GHz
Adreno 618
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
4310mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 50W, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
64MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
44MP, f/2.4, 24mm, Góc rộng
1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Sau OPPO Reno5 thì OPPO Reno6 5G ra mắt với hàng loạt cải tiến mới về ngoại hình bên ngoài lẫn hiệu năng bên trong, mang đến trải nghiệm vượt bật.
- OPPO
- Có hàng
- -
182g
156.8 x 72.1 x 7.6 mm
Đen, Tím, Xanh biển, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhôm
- Không có jack cắm 3.5mm
- AMOLED
750 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
1.000.000:1
- 90Hz
- 8GB12GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.1
- Không
MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
Mali-G68 MC4
Android 11 (Go edition), ColorOS 12
4300mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 65W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
32MP, f/2.4, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt