Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
OPPO Reno6 Pro+ Plus 5G là chiếc điện thoại cao nhất của dòng Reno6 series đến từ hãng Oppo, với ngoại hình sang trọng tinh tế, hiệu năng cực khủng và nhiều công nghệ hiện đại.
- OPPO
- Có hàng
- -
188g
160.8 x 72.5 x 8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Xám, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
1100 nits
6.55 inch
1080 x 2400
- 20:9
402ppi
16.7 triệu màu
- 8GB12GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.20 GHz3x2.42 GHz4x1.80 GHz
Adreno 650
Android 11 (Go edition), ColorOS 12
4500mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 65W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- 2 đèn LED Flash
50MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.56″, 1.0µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
13MP, f/2.4, 52mm, Telephoto, 1/3.4″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Zoom quang học x2
16MP, f/2.2, 123 độ, Chụp góc siêu rộng, 1/3.09″, 1.0µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 26mm, Góc rộng, 1/2.8″, 0.8µm
Panorama, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vào ngày 18/01/2022, OPPO đã ra mắt OPPO Reno6 Lite, một chiếc smartphone mới thuộc dòng Reno6 với giá 9.8 triệu (giá tại thị trường Mexico).
- OPPO
- Có hàng
- -
175g
160.3 x 73.8 x 8 mm
Bạc, Đen
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
- 60Hz
800 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
16 triệu màu, 8bits
1.000.000:1
- 6GBLPDDR4X
- 128GB
- microSDXC
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.00 GHz4x1.80 GHz
Adreno 610
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.7, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.4, 27mm, Góc rộng, 1/3.09″, 1.0µm
Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Reno6 Z 5G đến từ nhà OPPO với hàng loạt sự nâng cấp và cải tiến không chỉ ngoại hình bên ngoài mà còn sức mạnh bên trong. Đặc biệt, chiếc điện thoại được hãng đánh giá “chuyên gia chân dung bắt trọn mọi cảm xúc chân thật nhất”, đây chắc chắn sẽ là một “siêu phẩm” mà bạn không thể bỏ qua.
- OPPO
- Có hàng
- -
173g
160.2 x 73.4 x 7.9 mm
Đen, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
800 nits
6.4 inch
1080 x 2400
- 20:9
411ppi
1.000.000:1
- 8GB
- 128GB256GB
- microSDXC
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz6x2.00 GHz
Mali-G57 MC3
Android 11 (Go edition), ColorOS 12
4310mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 30W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
5W qua 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.7, 25mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 119 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.4, 24mm, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- NFCUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt