Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Samsung Galaxy S5 Plus là phiên bản nâng cấp của Galaxy S5 với chip Snapdragon 805.
- Samsung
- Có hàng
- -
145g
142 x 72.5 x 8.1 mm
- Chuẩn IP67
Đen, Trắng, Vàng, Xanh dương
- 2014
- Hàn Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLED
5.1 inch
1080 x 1920
- 16:9
432ppi
- 2GB
- 16GB32GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28nm) 4 nhân
Adreno 420
Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
2800mAh, Pin rời lithium-ion, Có sạc không dây
- 1 cổng microUSB 3.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
16MP, 1/2.6″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@120fps
2MP
1080p@30fps
- 1 SIM
- Micro SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDRLEaptX
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnNhịp timTiệm cậnÁp kếLa bànCử chỉ
- S-VoiceNFCCổng hồng ngoạiANT+USB On-The-Go
Chiếc Samsung Galaxy S5 chính thức ra mắt tại MWC 2014, trở thành siêu phẩm điện thoại thông minh mới nhất, mạnh mẽ nhất của hãng điện thoại Hàn Quốc này.
- Samsung
- Có hàng
- -
145g
142 x 72.5 x 8.1 mm
- Chuẩn IP67
Đen, Trắng, Vàng, Xanh dương
- 2014
- Hàn Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Super AMOLED
5.1 inch
1080 x 1920
- 16:9
432ppi
- 2GB
- 16GB32GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28nm) 4 nhân
Adreno 330
Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
2800mAh, Pin rời lithium-ion, Có sạc không dây
- 1 cổng microUSB 3.0
21 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
16MP, f/2.2, 31mm, 1/2.6″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
2MP, f/2.4, 22mm, Góc rộng
1080p@30fps
- 1 SIM
- Micro SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPEDRLEaptX
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnNhịp timTiệm cậnÁp kếLa bànCử chỉ
- S-VoiceNFCCổng hồng ngoạiANT+USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Samsung Galaxy S5 Active là phiên bản siêu bền bỉ của chiếc Galaxy S5. Thiết bị có thể chống chịu được môi trường khắc nghiệt khi đạt đến 2 chứng nhận của quân đội về độ bền. Mặt khác, trải nghiệm ổn định và camera của máy cũng được đánh giá tốt vào thời điểm ra mắt.
- Samsung
- Có hàng
- -
170.1g
145.3 x 73.4 x 8.9 mm
- Chuẩn IP67
Đỏ, Xám, Xanh lá
- 2014
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Super AMOLED
5.1 inch
1080 x 1920
- 16:9
432ppi
16 triệu màu
- 2GB
- 16GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28nm) 4 nhân
Adreno 330
Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
2800mAh, Pin rời lithium-ion
- 1 cổng microUSB 2.0
29 tiếng
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
16MP, f/2.2, 31mm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, 22mm, Góc rộng
1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnNhịp timTiệm cậnLa bàn
- Cổng HDMINFCUSB On-The-Go