Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sáng tối đa
- Tỉ lệ màn hình
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera trước 2
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo V23 Pro 5G vừa ra mắt ở Ấn Độ với thiết kế đẹp cùng thông số kỹ thuật ấn tượng nhưng giá chỉ từ 38.990 Rupee (tương đương 11,90 triệu đồng).
- Vivo
- Có hàng
- -
171g
159.5 x 73.3 x 7.4 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính
Đen, Vàng
- 2022
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
6.56 inch
1080 x 2376
398ppi
- 8GB12GB
- 128GB256GB
- Không
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 1x3.00 GHz3x2.60 GHz4x2.00 GHz
Mali-G77 MC9
Android 12, Funtouch OS 12
4300mAh, Pin liền lithium‑ion
Sạc có dây 44W
- 1 cổng USB type-C
- 2 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash
108MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/1.52″, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
50MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
8MP, f/2.3, 105 độ, Góc siêu rộng
2 LED Flash, 2 tone màu, HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSNavICQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Một số điểm nổi bật chính của chiếc điện thoại Vivo V21e 5G bao gồm chip Dimensity 700, camera kép 64 megapixel và máy ảnh selfie 32 megapixel.
- Vivo
- Có hàng
- -
165g, 167g
160.6 x 73.9 x 7.7 mm, 160.6 x 73.9 x 7.8 mm
Đen, Xanh Hồng
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLED
6.44 inch
1080 x 2400
409ppi
600 nits
- 20:9
2.000.000:1
- 8GB
- 128GBUFS 2.1
- microSDXC
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7nm) 8 nhân
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 44W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.7X”, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
32MP, f/2.0, Góc rộng, HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Chụp selfie bùng nổ trong đêm, thiết kế mới hiện đại đón đầu xu hướng, cùng với đó là tốc độ kết nối mạng 5G hàng đầu, tất cả những tính năng ấn tượng này đều có trong Vivo V21 5G mẫu điện thoại cận cao cấp đến từ Vivo.
- Vivo
- Có hàng
- -
176g
159.7 x 73.9 x 7.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Trắng, Xanh dương, Xanh Hồng
- 2021
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- AMOLEDHDR10+
- 90Hz
6.44 inch
1080 x 2400
409ppi
500 nits
- 20:9
6.000.000:1
- 8GB
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7nm) 8 nhân
Mali-G57 MC3
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
4000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 16mm, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
44MP, f/2.0, Góc rộng, Tự động lấy nét AF, Chống rung quang học OIS, Có đèn Flash, HDR, 4K@30fps, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay