Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Google Pixel 1 là smartphone thuần Android nổi tiếng với các thuật toán và khả năng tối ưu hóa hiệu năng máy thông qua các bản cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
- Có hàng
- -
143g
143.8 x 69.5 x 8.5 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm & kính, Viền nhôm
- Chống thấm nhẹ
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2016
- Mỹ
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 4GB
- 32GB128GBUFS 2.0
- Không
Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14nm) 4 nhân
Adreno 530
Android 7.1 (Nougat)
2770mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB Type-C 3.0
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash
12.3MP, f/2.0, 1/2.3″, 1.55µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.4, 1/3.2″, 1.4µm
1080p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLEaptX
- GPSGLONASS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Tiếp tục những thành công tới từ bộ đôi sản phẩm Google Pixel và Pixel XL, Google tung ra sản phẩm seri tiếp theo đó là Goolge Pixel 2 vẫn mang những điểm mạnh như thiết kế đẹp, cấu hình khủng nhất, hệ điều hành mượt mà từ đàn anh đi trước.
- Có hàng
- -
143g
145.7 x 69.7 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm & kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP67
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2017
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- AMOLED
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
Always-on display
- 4GB
- 64GB128GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10nm) 8 nhân
Adreno 540
Android 8.0 (Oreo)
2700mAh, Pin liền lithium‑ion, Có sạc nhanh, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash
12.2MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.4, 27mm, Góc rộng, 1/3.2″, 1.4µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay
Google Pixel 2 XL sở hữu thiết kế độc đáo cùng những tính năng có một không hai được sáng tạo từ nhà sản xuất Google giúp cho máy thu hút được sự chú ý cũng như cạnh tranh với các sản phẩm đến từ các hãng điện thoại khác.
- Có hàng
- -
175g
157.9 x 76.7 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm & kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP67
Đen, Đen Trắng
- 2017
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
Loa kép
- P-OLED
6.0 inch
1440 x 2880
- 18:9
538ppi
Always-on display
- 4GB
- 64GB128GBUFS 2.1
- Không
Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10nm) 8 nhân
Adreno 540
Android 8.0 (Oreo)
3520mAh, Pin liền lithium‑ion, Có sạc nhanh, USB Power Delivery 2.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash
12.2MP, f/1.8, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét Laser AF, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
8MP, f/2.4, 27mm, Góc rộng, 1/3.2″, 1.4µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acDLNAWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFC
- Mở khoá vân tay