Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Tính năng màn hình
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Camera sau 4
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Xiaomi Redmi Note 10 kèm hệ thống camera ấn tượng, hiệu suất thách thức mọi giới hạn, màn hình thời thượng, pin khủng 5.000 mAh đem đến trải nghiệm không giới hạn cho người dùng.
- Redmi
- Có hàng
- -
178.8g
160.5 x 74.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- Chuẩn IP53
Đen, Trắng, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- Super AMOLED
1100 nits
6.43 inch
1080 x 2400
- 20:9
409ppi
8bits
4.500.000:1
- 4GB6GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SDM678 Snapdragon 678 (11nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 2x2.20 GHz Kryo 460 Gold6x1.70 GHz Kryo 460 Silver
Adreno 612
Android 11 (Go edition), MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
48MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, 1/2.0″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiFM radio
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Sở hữu 5 màu sắc độc đáo, Galaxy Note 10 vừa phong phú cho sự lựa chọn của bạn mà còn ẩn chứa sức mạnh vô cùng mạnh mẽ từ bộ vi xử lý mới nhất 2019.
- Samsung
- Có hàng
- -
168g
151 x 71.8 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Đỏ, Hồng, Trắng, Cực quang
- 2019
- Hàn Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/384kHz audio, Hiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
- Dynamic AMOLEDHDR10+
1200 nits
6.4 inch
1080 x 2280
- 19:9
401ppi
16 triệu màu
2.000.000:1
Always-on display
- 8GB
- 256GBUFS 3.0
- Không
Exynos 9825 (7nm) 8 nhân, Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640, Mali-G76 MP12
Android 9.0 (Pie), One UI 3.1
3500mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 25W, Sạc nhanh không dây 12W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.5-2.4, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.1, 52mm, Telephoto, 1/3.6″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2
16MP, f/2.2, 12mm, Chụp góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.0µm, Super Steady video
HDR tự động, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS, Chống rung quang học OIS
10MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR tự động, 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- 1 SIM2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCFM radioANT+Samsung DeXSamsung Wireless DeXTrợ lý ảo Samsung BixbySamsung Pay
- Mở khoá vân tay
Chiếc điện thoại cao cấp nhất, màn hình lớn nhất, mang trên mình sức mạnh đáng kinh ngạc của một chiếc máy tính và hệ thống 4 camera sau chuyên nghiệp, đó chính là Samsung Galaxy Note 10+ Plus, nơi quyền năng mới được thể hiện.
- Samsung
- Có hàng
- -
196g
162.3 x 77.2 x 7.9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
- Chuẩn IP68
Đen, Trắng, Xanh dương, Cực quang
- 2019
- Hàn Quốc
Không có jack cắm 3.5mm, 32-bit/384kHz audio, Hiệu chỉnh bởi AKG
- Stereo
- Dynamic AMOLEDHDR10+
1200 nits
6.8 inch
1440 x 3040
- 19:9
498ppi
16 triệu màu
2.000.000:1
Always-on display
- 12GB
- 256GB512GBUFS 3.0
- microSDXC
Exynos 9825 (7nm) 8 nhân, Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Adreno 640, Mali-G76 MP12
Android 9.0 (Pie), One UI 3.1
4300mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 45W, Sạc nhanh không dây 15W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 3.1
4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.1
- 1 camera trước4 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.5-2.4, 27mm, Góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF, Chống rung quang học OIS
12MP, f/2.1, 52mm, Telephoto, 1/3.6″, 1.0µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2
16MP, f/2.2, 12mm, Chụp góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.0µm, Super Steady video
0.3MP, TOF 3D LiDAR, Cảm biến chiều sâu
HDR tự động, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, Chống rung điện tử gyro-EIS, Chống rung quang học OIS
10MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động pha kép PDAF
HDR tự động, 4K@30/60fps
- 1 SIM2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnÁp kếLa bàn
- NFCFM radioANT+Samsung DeXSamsung Wireless DeXTrợ lý ảo Samsung BixbySamsung Pay
- Mở khoá vân tay