Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
Xiaomi Mi 4i được hãng cho ra mắt với mức giá được công bố là 200 đôla, như vậy với màn hình 5.0 inch Full HD, pin 3120mAh, chip Snapdragon 615 64 bit và 2GB RAM, vậy trong tầm giá này dường như Xiaomi Mi 4i là một con bài chiến lược của hãng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
130g
138.1 x 69.6 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Hồng, Trắng, Vàng, Xám đen, Xanh dương
- 2015
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 2GB
- 16GB32GBeMMC 4.5
- Không
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28nm) 8 nhân
Adreno 405
Android 5.0.2 (Lollipop), MIUI 8.2
3120mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
35 tiếng
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 480p@120fps
5MP, f/1.8
- 2 SIM
- Micro SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
iPhone 5C là dòng iPhone đầu tiên với thiết kế năng động với nhiều màu sắc. Bạn có thể lựa chọn trong 5 màu sắc khác nhau để phù hợp với tính cách và sở thích của mình.
- Apple
- Có hàng
- -
132g
124.4 x 59.2 x 9 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Hồng, Trắng, Vàng, Xanh dương, Xanh lá
- 2013
- Mỹ
1 cổng AUX 3.5mm Output, 16-bit/44.1kHz audio
- IPS LCD
4.0 inch
640 x 1136
- 16:9
326ppi
- 1GB
- 8GB16GB32GB
- Không
Apple A6 (32nm) Dual-core
PowerVR SGX 543MP3
iOS 7
- 2 nhân
- 2x1.30 GHz Swift (ARM v7-based)
1510mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
8MP, f/2.4, 33mm, 1/3.2″, 1.4µm, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
1.2MP
Nhận diện khuôn mặt FD, 720p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DPLE
- GPSGLONASS
- Gia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn