Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Ấn tượng đầu tiên mà Xiaomi Mi 4s mang đến là thiết kế kim loại nguyên khối bắt mắt, thân máy khá mỏng và nhẹ. Không những thế, cấu hình của Mi 4s cũng khá hấp dẫn hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho người dùng.
- Xiaomi
- Có hàng
- -
133g
139.3 x 70.8 x 7.8 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Đen, Hồng, Trắng, Vàng
- 2016
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.0 inch
1080 x 1920
- 16:9
441ppi
- 3GB
- 64GBeMMC 5.0
- microSDXC
Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20nm) 6 nhân
Adreno 418
Android 5.1 (Lollipop), MIUI 10
3260mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 18W, Quick Charge 2.0
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
13MP, f/2.0, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps, 720p@120fps
5MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Micro SIMNano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.1A2DP
- GPSGLONASSBDS
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoại
- Mở khoá vân tay
Điện thoại iPhone 5S có thiết kế sang trọng, gia công tỉ mỉ, tích hợp cảm biến vân tay cao cấp hơn, camera cho hình ảnh đẹp và sáng hơn.
- Apple
- Có hàng
- -
112g
123.8 x 58.6 x 7.6 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Vàng, Xám
- 2013
- Mỹ
1 cổng AUX 3.5mm Output, 16-bit/44.1kHz audio
- IPS LCD
4.0 inch
640 x 1136
- 16:9
326ppi
- 1GB
- 16GB32GB64GB
- Không
Apple A7 (28nm) Dual-core
PowerVR G6430 4 nhân
iOS 7
- 2 nhân
2×1.30 GHz Cyclone (ARM v8-based)
1560mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng Lightning
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
8MP, f/2.2, 29mm, 1/3.0″, 1.5µm, Tự động lấy nét AF
HDR, 1080p@30fps, 720p@120fps
1.2MP, f/2.4, 31mm
Nhận diện khuôn mặt FD, HDR, 720p@30fps
- 1 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 4.0A2DP
- GPSGLONASS
- Không
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Mở khoá vân tay