Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chất liệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Siêu phẩm tầm trung Honor X8b với màn hình AMOLED tiết kiệm năng lượng và camera cải tiến, hứa hẹn mang lại trải nghiệm nhiếp ảnh và hiệu suất sử dụng pin vượt trội.
- Honor
- Có hàng
- -
166g
161.1 x 74.6 x 6.8 mm
Bạc, Đen, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- Không có jack cắm 3.5mm
- AMOLED
- 90Hz
2000 nits
6.7 inch
1080 x 2412
- 20:9
394ppi
16.7 triệu màu
- 6GB8GB
- 128GB256GB512GB
- Không
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Kryo 265 Gold4x1.90 GHz Kryo 265 Silver
Adreno 610
Android 13, MagicOS 7.2
4500mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 35W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.67″, Lấy nét tự động theo pha PDAF
5MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
50MP, f/2.1, Góc rộng
1 LED flash, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảoLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Honor X8A là một chiếc smartphone giá cả phải chăng, hợp lý cho đối tượng người dùng đa dạng.
- Honor
- Có hàng
- -
179g
162.9 x 74.5 x 7.5 mm
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2023
- Trung Quốc
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- Không có jack cắm 3.5mm
- IPS LCD
- 90Hz
6.7 inch
1080 x 2388
391ppi
16.7 triệu màu
- 6GB8GB
- 128GB
- Không
Mediatek MT6769H Helio G88 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz Cortex-A756x1.80 GHz Cortex-A55
Mali-G52 MC2
Android 12, Magic UI 6.1
4500mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 22.5W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
100MP, f/1.9, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
5MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.5
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảoLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tay