Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tính năng màn hình
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G sở hữu camera chính độ phân giải 200MP siêu khủng trên thế giới smartphone đầu năm 2024.
- Redmi
- Có hàng
- -
187g
161.2 x 74.2 x 8 mm
- Chuẩn IP54
Đen, Đỏ, Tím, Trắng
- 2023
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLEDDolby Vision
- 120Hz
1800 nits
6.67 inch
1220 x 2712
- 20:9
446ppi
Always-on display
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GB12GB16GBLPDDR4X
- 128GB256GB512GBUFS 2.2
- Không
Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4nm)
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Cortex-A784x1.95 GHz Cortex-A55
Adreno 710
Android 13, MIUI 14
5100mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
200MP, f/1.7, 23mm, Góc rộng, 1/1.40″, 0.56µm, Lấy nét đa hướng PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 118 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
16MP, f/2.4, Góc rộng
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps
- 2 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 13 5G là mẫu điện thoại rất mua trong phân khúc tầm trung với hiệu năng mạnh hơn, camera được trang bị thêm chống rung OIS.
- Redmi
- Có hàng
- -
174.5g
161.1 x 75 x 7.6 mm
- Chuẩn IP54
Đen, Đỏ, Trắng, Vàng
2024
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLED
- 120Hz
1000 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1 tỷ màu
- 6GB8GB12GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Mediatek Dimensity 6080 (6nm)
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz Cortex-A766x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G57 MC2
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.7, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.4, Góc rộng
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 13 4G với bộ ba camera 108MP siêu rõ nét, màn hình AMOLED 120Hz và cảm biến vân tay bảo mật trong màn hình.
- Redmi
- Có hàng
- -
188.5g
162.3 x 75.6 x 8 mm
- Chuẩn IP54
Đen, Đỏ, Xanh dương, Xanh lá
2024
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- Stereo
Loa kép
- AMOLED
- 120Hz
1800 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
5.000.000:1
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm)
- 8 nhân
- 4x2.80 GHz Cortex-A734x1.90 GHz Cortex-A53
Adreno 610
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.8, 24mm, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.4, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt