Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Điện thoại Xiaomi Redmi Note 13 5G là mẫu điện thoại rất mua trong phân khúc tầm trung với hiệu năng mạnh hơn, camera được trang bị thêm chống rung OIS.
- Redmi
- Có hàng
- -
174.5g
161.1 x 75 x 7.6 mm
- Chuẩn IP54
Đen, Đỏ, Trắng, Vàng
2024
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- AMOLED
- 120Hz
1000 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
1 tỷ màu
- 6GB8GB12GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Mediatek Dimensity 6080 (6nm)
- 8 nhân
- 2x2.40 GHz Cortex-A766x2.00 GHz Cortex-A55
Mali-G57 MC2
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
108MP, f/1.7, Góc rộng, 1/1.67″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
16MP, f/2.4, Góc rộng
HDR, Panorama, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 12 5G được trang bị chip Snapdragon 4 Gen 1 hoàn toàn mới hỗ trợ 5G, cùng pin 5000mAh kèm sạc nhanh 33W.
- Redmi
- Có hàng
- -
188g
165.9 x 76.2 x 8 mm
- Chuẩn IP53
Đen mờ, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- AMOLED
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
8bits
- 240 Hz
4.500.000:1
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 Gen 1 (6nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz Cortex-A786x1.80 GHz Cortex-A55
Adreno 619
Android 12, MIUI 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.0″
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 12 4G ra mắt tại Việt Nam với nhiều thông số kỹ thuật vượt trội. Đặc biệt là màn hình tần số quét cao, kèm theo con chip CPU 2.80Hz.
- Redmi
- Có hàng
- -
183.5g
165.7 x 76 x 7.9 mm
- Chuẩn IP53
Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
- 120Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
8bits
- 240 Hz
4.500.000:1
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm)
- 8 nhân
- 4x2.80 GHz Cortex-A734x1.90 GHz Cortex-A53
Adreno 610
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.76″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.0″
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt