Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sâu màu
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Oppo A35 là một lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng có ngân sách hạn chế nhưng muốn sở hữu một chiếc điện thoại có trải nghiệm tốt.
- OPPO
- Có hàng
- -
177g
164 x 75.4 x 7.9 mm
Đen, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
480 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
- 4GB
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.35 GHz Cortex-A534x1.80 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 10, ColorOS 7.2
4230mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, 1/3.1″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPACDMA2000LTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cận
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
OPPO gây ấn tượng khi ra mắt chiếc điện thoại tầm trung OPPO A36 tại thị trường Trung Quốc, đem đến bất ngờ cho người dùng.
- OPPO
- Có hàng
- -
185g
164.4 x 75.7 x 8.4 mm
Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
600 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
- 90Hz
- 180 Hz
16.7 triệu màu
- 6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.40 GHz Kryo 265 Gold4x1.90 GHz Kryo 265 Silver
Adreno 610
Android 11 (Go edition), ColorOS 11.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 26mm, Góc rộng, 1/3.06″, 1.12µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0, Góc rộng
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Với thiết kế đẹp mắt, màn hình sắc nét và cấu hình đủ mạnh, OPPO A38 rất phù hợp cho học sinh sinh viên, đáp ứng cả nhu cầu học tập lẫn giải trí.
- OPPO
- Có hàng
- -
190g
163.7 x 75 x 8.2 mm
Đen, Vàng
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP54
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
720 nits
6.56 inch
720 x 1612
- 20:9
269ppi
- 90Hz
- 90 Hz
16.7 triệu màu
- 4GBLPDDR4X
- 128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6769 Helio G85 (12nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz Cortex-A756x1.80 GHz Cortex-A55
Mali-G52 MC2
Android 13, ColorOS 13.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W, USB Power Delivery
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLEaptX HD
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt