Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Chống nước & bụi
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Với camera chính 50MP quay phim 4K, màn hình OLED 120Hz 68 tỷ màu, Xiaomi Note 12 Turbo đã nâng tầm trải nghiệm smartphone lên một đẳng cấp mới.
- Redmi
- Có hàng
- -
181g
161.1 x 75 x 7.9 mm
Đen, Trắng, Xanh dương, Phiên bản đặc biệt
- 2023
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- OLEDHDR10+Dolby Vision
- 120Hz
- 240 Hz
1000 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
68 tỷ màu
5.000.000:1
- 8GB12GB16GBLPDDR5
- 256GB512GB1TBUFS 3.1
- Không
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4nm)
- 8 nhân
- 1x2.91 GHz Cortex-X23x2.49 GHz Cortex-A7104x1.80 GHz Cortex-A510
Adreno 725
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 67W, USB Power Delivery 3.0, Quick Charge 4
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, Góc rộng, 1/2.0″, 0.7µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps
16MP, Góc rộng
1080p@30/60fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPACDMA2000LTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6eWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 12 5G được trang bị chip Snapdragon 4 Gen 1 hoàn toàn mới hỗ trợ 5G, cùng pin 5000mAh kèm sạc nhanh 33W.
- Redmi
- Có hàng
- -
188g
165.9 x 76.2 x 8 mm
Đen mờ, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
- AMOLED
- 120Hz
- 240 Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
8bits
4.500.000:1
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 128GB256GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM4375 Snapdragon 4 Gen 1 (6nm)
- 8 nhân
- 2x2.00 GHz Cortex-A786x1.80 GHz Cortex-A55
Adreno 619
Android 12, MIUI 13
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- 2 đèn LED Flash2 tone màu
48MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, Góc siêu rộng
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.0″
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- GPSGLONASS
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi Redmi Note 12 4G ra mắt tại Việt Nam với nhiều thông số kỹ thuật vượt trội. Đặc biệt là màn hình tần số quét cao, kèm theo con chip CPU 2.80Hz.
- Redmi
- Có hàng
- -
183.5g
165.7 x 76 x 7.9 mm
Xám, Xanh dương, Xanh lá
- 2023
- Trung Quốc
- Chuẩn IP53
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- AMOLED
- 120Hz
- 240 Hz
1200 nits
6.67 inch
1080 x 2400
- 20:9
395ppi
8bits
4.500.000:1
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- microSDXC
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm)
- 8 nhân
- 4x2.80 GHz Cortex-A734x1.90 GHz Cortex-A53
Adreno 610
Android 13, MIUI 14
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, 1/2.76″, 0.64µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, f/2.2, 120 độ, Góc siêu rộng, 1/4.0″, 1.12µm
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
13MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.0″
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEO
- Có
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cận ảoLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt