Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Dung tích cốp
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Mô men xoắn cực đại
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Sạc ngược
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Nhằm đáp ứng mạnh mẽ hơn nữa nhu cầu mua sắm cũng như phong cách thời thượng của khách hàng, mang đến cảm nhận trọn vẹn hơn về sự cao cấp và tinh tế, HVN chính thức bổ sung phiên bản cùng màu sắc mới cho Honda Sh mode 2022 phanh CBS 125cc.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
765mm
1304mm
130mm
116kg
195 × 66.9 × 110 cm
18,5L
Đỏ, Xám, Xanh dương
- 2022
- Nhật Bản
- LED
- Halogen
- Truyền động bằng đai
- AnalogLCD
- Máy xăng1 xy-lanh4 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- Tự độngVô cấp
- 125cc
53,5mm
55,5mm
11,5:1
8,2kW tại 8500rpm
- Điện
0,9L
5,6L
2,16L/100km
80/90-16, 43P
100/90-14, 57P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
1 lò xo trụ
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
1 cổng USB-A
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiHệ thống phanh CBS
- Công tắc chân chống bên
- SMART key
Xe tay ga Honda SH mode 125cc 2020 hướng đến sự sang trọng mang phong cách châu Âu với vẻ ngoài thanh lịch đầy quyến rũ, nâng tầng phong cách, khẳng định biểu tượng đẳng cấp của dòng xe ga cao cấp tại Việt Nam.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
765mm
1304mm
130mm
116kg
195 × 66.9 × 110 cm
18,5L
Bạc Đen, Đỏ Đen, Trắng Nâu, Vàng Đen, Vàng Nâu, Xanh Đen
- 2020
- Nhật Bản
- LED
- Halogen
- Truyền động bằng đai
- AnalogLCD
- Máy xăng1 xy-lanh4 van4 kỳeSP
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- Tự độngVô cấp
- 125cc
53,5mm
55,5mm
11,5:1
8,2kW tại 8500rpm
- Điện
0,9L
5,6L
2,16L/100km
11,7Nm tại 5000rpm
80/90-16, 43P
100/90-14, 57P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
1 lò xo trụ
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh cơ
1 cổng USB-A
Bộ đề ACG, EVAPO, Hệ thống ngắt động cơ tạm thời, Hệ thống phanh CBS, Phanh ABS 1 kênh
- Công tắc chân chống bên
- SMART key