Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Dung tích cốp
- Độ lệch phương trục lái
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống bôi trơn
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Hệ thống đánh lửa
- Hệ thống ly hợp
- Tỷ số truyền động
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Sạc ngược
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Bảo mật
- Tiện ích khác
Yamaha Freego S 2019 Bản đặc biệt 125cc
38.990.000 ₫ Thêm vào giỏ hàngHôm 09/04/2019, Yamaha chính thức giới thiệu ra thị trường Việt Nam mẫu xe tay ga hoàn toàn mới FreeGo. Mẫu xe này định vị ở phân khúc thấp hơn Yamaha NVX.
- Yamaha
- Có hàng
- -
- 2
780mm
1275mm
135mm
102kg
190.5 × 69 × 111 cm
25L
26,5/90mm
Đỏ, Trắng, Xám, Xanh dương
- 2019
- Nhật Bản
- LED
- Halogen
- Truyền động bằng đai
- LCD
- Máy xăngBlue CoreSOHC1 xy-lanh2 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- Tự độngVô cấp
- 125cc
52,4mm
57,9mm
9,5:1
7kW tại 8000rpm
9,5Nm tại 5500rpm
- Điện
Cácte ướt
0,84L
4,2L
1,97L/100km
TCI kỹ thuật số
Ly tâm loại khô
2,420 – 0,810:1
100/90-12, 59J, Không săm
110/90-12, 64L, Không săm
Ống lồng, 90mm
1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực, 80mm
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh cơ
1 cổng USB-A
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiPhanh ABS 1 kênh
- SMART key
Yamaha Freego 125cc 2019 Bản tiêu chuẩn
32.990.000 ₫ Thêm vào giỏ hàngHôm 09/04/2019, Yamaha chính thức giới thiệu ra thị trường Việt Nam mẫu xe tay ga hoàn toàn mới FreeGo. Mẫu xe này định vị ở phân khúc thấp hơn Yamaha NVX, cạnh tranh trực tiếp với Honda Air Blade.
- Yamaha
- Có hàng
- -
- 2
780mm
1275mm
135mm
100kg
190.5 × 69 × 111 cm
25L
26,5/90mm
Đỏ, Trắng
- 2019
- Nhật Bản
- LED
- Halogen
- Truyền động bằng đai
- LCD
- Máy xăngBlue CoreSOHC1 xy-lanh2 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- Tự độngVô cấp
- 125cc
52,4mm
57,9mm
9,5:1
7kW tại 8000rpm
9,5Nm tại 5500rpm
- Điện
Cácte ướt
0,84L
4,2L
1,97L/100km
TCI kỹ thuật số
Ly tâm loại khô
2,420 – 0,810:1
100/90-12, 59J, Không săm
110/90-12, 64L, Không săm
Ống lồng, 90mm
1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực, 80mm
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
- Sạc ngược USB-A