Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
Ngày 03/11/2020, công ty Honda Việt Nam (HVN) giới thiệu ra thị trường mẫu xe số Wave RSX FI 110cc vành đúc 2020 phiên bản mới.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
760mm
1227mm
135mm
99kg
192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen
- 2020
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Cơ khí
- Analog
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,3:1
6,46kW tại 7500rpm
8,7Nm tại 6000rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
4L
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
Mới được ra mắt vào năm ngoái, Honda Wave RSX FI 2020 được Honda Việt Nam làm mới bằng bộ tem xe thể thao và giữ nguyên mức giá thành của phiên bản cũ.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
760mm
1227mm
135mm
99kg
192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Đỏ Đen, Xám đen
- 2020
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Cơ khí
- Analog
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,3:1
6,46kW tại 7500rpm
8,7Nm tại 6000rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
4L
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ
Mới được ra mắt vào năm ngoái, Honda Wave RSX FI 2020 được Honda Việt Nam làm mới bằng bộ tem xe thể thao và giữ nguyên mức giá thành của phiên bản cũ.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
760mm
1227mm
135mm
98kg
192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen, Xanh Đen
- 2020
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Cơ khí
- Analog
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,3:1
6,46kW tại 7500rpm
8,7Nm tại 6000rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
4L
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh cơ
- Phanh cơ