Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Tiêu chuẩn khí thải
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
Honda Blade 2023 bản Tiêu chuẩn
19.250.000 ₫ Xem giá bánMẫu xe Honda Blade 2023 bản tiêu chuẩn có thiết kế vành nan hoa + phanh cơ cùng những thay đổi mới trong tem màu cá tính.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
769mm
1217mm
141mm
98kg
192 × 70.2 × 107.5 cm
Đen Xanh dương, Đen Đỏ
- 2023
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
Truyền động bằng dây xích
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
EURO 3
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,0:1
6,18kW tại 7500rpm
8,65Nm tại 5500rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
3,7L
1,85L/100km
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh cơ
- Phanh cơ
Honda Blade 110cc 2020 bản Tiêu chuẩn
19.800.000 ₫ Xem giá bánHonda Blade 2020 phiên bản Tiêu Chuẩn có thiết kế bánh xe bằng vành nan hoa kèm phanh cơ hoặc phanh đĩa được ưa chuộng trên thị trường.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
769mm
1217mm
141mm
98kg
192 × 70.2 × 107.5 cm
Đen Đỏ Xám, Đen Trắng Bạc, Đen Xám, Đen Xanh Xám
- 2020
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Cơ khí
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,0:1
6,18kW tại 7500rpm
8,65Nm tại 5500rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
3,7L
1,85L/100km
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh cơ
- Phanh cơ
Honda Blade 110 2020 luôn là một trong những chiếc xe nổi bật và được ưa chuộng trong thị phần, không chỉ nhờ thiết kế, tính công năng mà cả mức giá vô cùng hợp lý.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
769mm
1217mm
141mm
99kg
192 × 70.2 × 107.5 cm
Đen Đỏ Xám, Đen Trắng Bạc, Đen Xám, Đen Xanh Xám
- 2020
- Nhật Bản
- Halogen
- Halogen
- Cơ khí
- Máy xăng1 xy-lanh4 kỳ
- Không khí
- 4 cấp
- 110cc
50mm
55,6mm
9,0:1
6,18kW tại 7500rpm
8,65Nm tại 5500rpm
- ĐiệnCần đạp
1L
3,7L
1,85L/100km
70/90-17, 38P
80/90-17, 50P
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩa
- Phanh cơ