Bảng so sánh thông số kỹ thuật các mẫu xe
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số NỘI THẤT
- Số chỗ ngồi
- Thông số THIẾT KẾ
- Độ cao yên
- Khoảng cách trục bánh xe
- Độ cao gầm xe
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ĐÈN
- Đèn trước
- Đèn hậu
- Thông số VẬN HÀNH
- Loại truyền động
- Thông số MÀN HÌNH
- Đồng hồ / Màn hình xe
- Thông số ĐỘNG CƠ
- Động cơ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Tiêu chuẩn khí thải
- Hệ thống làm mát
- Hộp số
- Dung tích xy-lanh
- Đường kính pít tông
- Hành trình pít tông
- Tỷ số nén
- Công suất tối đa
- Mô men xoắn cực đại
- Hệ thống khởi động
- Dung tích nhớt máy
- Dung tích bình xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Thông số BÁNH XE
- Lốp trước
- Lốp sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Sạc ngược
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Công nghệ tích hợp
- Ứng dụng APP
- Bảo mật
Và với sự kế thừa những đặc trưng của các thế hệ tiềm nhiệm, mẫu xe Honda SH 350i ra mắt năm 2023 đã gây ấn tượng mạnh với sự hiện đại và bề thế của mình.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
805mm
1450mm
132mm
172kg
2160 x 743 x 1162 mm
Bạc Đen, Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
- 2023
- Nhật Bản
- LED
- LED
- Truyền động bằng đai
- LCD
- Máy xăngSOHC1 xy-lanh4 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
EURO 3
- Dung dịch làm mát
- Tự động
- 350cc
77mm
70,77mm
10,5:1
21,5kW tại 7500rpm
31,8Nm tại 5250rpm
- Điện
1,85L
9,3L
3,63L/100km
110/70-16, 52S
130/70-16, 61S
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩaTích hợp ABS
1 cổng USB-C
- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiHSTCPhanh ABS 2 kênh
- My Honda+
- SMART key
Mẫu xe tay ga cao cấp Honda SH 350i thay thế cho Honda SH 300i. Đáng chú ý, Honda SH 350i mới được lắp ráp trong nước, khác với SH 300i vốn là xe nhập khẩu từ Italy.
- Honda
- Có hàng
- -
- 2
805mm
1450mm
132mm
172kg
2160 x 743 x 1162 mm
Đỏ, Trắng, Xám đen
- 2021
- Nhật Bản
- LED
- LED
- Truyền động bằng đai
- LCD
- Máy xăngSOHC1 xy-lanh4 van4 kỳ
- Phun xăng điện tử
- Dung dịch làm mát
- Tự động
- 350cc
77mm
70,77mm
10,5:1
21,5kW tại 7500rpm
31,8Nm tại 5250rpm
- Điện
1,85L
9,3L
3,54L/100km
110/70-16, 52S
130/70-16, 61S
- Phanh đĩaTích hợp ABS
- Phanh đĩaTích hợp ABS
1 cổng USB-C
- Kết nối Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiPhanh ABS 2 kênh
- My Honda+
- SMART key