Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Công suất sạc
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Redmi A1+ gây chú ý với người dùng bởi việc không sử dụng giao diện MIUI thông thường của hãng và mức giá khởi điểm rất thấp.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.9 x 76.8 x 9.1 mm
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
- 2GB3GBLPDDR4X
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6761 Helio A22 (12nm) 4 nhân
- 4 nhân
- 4x2.00 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, MIUI 12
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng
0.08MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốc
- FM radio
- Mở khoá vân tay
Điện thoại Xiaomi Redmi A1 nằm trong phân khúc giá bình dân của thương hiệu Xiaomi. Bên cạnh đó sản phẩm còn gây sự chú ý lớn bởi giá bán khởi điểm rất thấp.
- Redmi
- Có hàng
- -
192g
164.9 x 76.8 x 9.1 mm
Đen, Xanh dương, Xanh lá
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
400 nits
6.52 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
- 2GB3GBLPDDR4X
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6761 Helio A22 (12nm) 4 nhân
- 4 nhân
- 4x2.00 GHz Cortex-A53
PowerVR GE8320
Android 12, MIUI 12
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
Sạc có dây 10W
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- 2 đèn LED Flash
8MP, f/2.0, Góc rộng
0.08MP, Cảm biến chiều sâu
HDR, 1080p@30fps
5MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Gia tốc
- FM radio