Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Sạc ngược
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Vivo Y16 đảm bảo cung cấp những trải nghiệm vượt trội hơn mong đợi bằng cách trang bị nhiều công nghệ tiên tiến.
- Vivo
- Có hàng
- -
184g
164 x 75.6 x 8.2 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
- Chống thấm nhẹ
Đen, Vàng
- 2022
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB4GB
- 32GB64GB128GB
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, Funtouch OS 12
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc 10W
- 1 cổng USB type-C
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual Band
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Vivo Y15s sở hữu thiết kế thời trang, mỏng nhẹ nổi bật trong phân khúc giá. Không chỉ vậy, Y15s còn được trang bị viên pin dung lượng khủng 5.000 mAh, chạy vi xử lý Helio P35 mạnh mẽ và hệ thống camera chụp ảnh thông minh.
- Vivo
- Có hàng
- -
179g
164 x 75.2 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 3GB
- 32GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Có lẽ Vivo Y15a sẽ là mẫu điện thoại giá rẻ đáng mua cuối 2021. Tinh tế đến từng đường nét bên ngoài, bên trong thì xịn sò cùng công nghệ mở rộng RAM tiên tiến.
- Vivo
- Có hàng
- -
179g
164 x 75.2 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Xanh dương, Xanh lá
- 2021
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.51 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
- 4GB
- 64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 11 (Go edition), Funtouch 11.1
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng microUSB 2.0
Sạc có dây 10W
5W qua 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, 27mm, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn b/g/nWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt