Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Hiệu suất một lần sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Bảo mật
Apple đã tung ra iPad 10 WiFi Cellular 2022 với ngoại hình trẻ trung, thông số kỹ thuật đáp ứng nhu cầu dùng tiêu khiển & làm việc linh động.
- Apple
- Có hàng
- -
481g
248.6 x 179.5 x 7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Hồng, Vàng, Xanh dương
- 2022
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Liquid Retina IPS LCD
500 nits
10.9 inch
1640 x 2360
264ppi
- 4GB
- 64GB256GB
- Không
Apple A14 Bionic (5nm) 6 nhân
- 6 nhân
- 2x3.00 GHz Firestorm4x1.80 GHz
Apple GPU 4 nhân
iPadOS 16.1
7606mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
9 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps
12MP, f/2.4, 122 độ, Góc siêu rộng
HDR, 1080p@25/30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- 1 SIM
- eSIMNano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPEDRLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay
Chiếc tablet iPad Gen 10 WiFi được Apple chuyển sang thiết kế hoàn toàn mới, hiệu năng cũng được cải tiến & thời kì trải nghiệm cũng được kéo dài.
- Apple
- Có hàng
- -
477g
248.6 x 179.5 x 7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Bạc, Hồng, Vàng, Xanh dương
- 2022
- Mỹ
- Không có jack cắm 3.5mm
- Stereo
- Liquid Retina IPS LCD
500 nits
10.9 inch
1640 x 2360
264ppi
- 4GB
- 64GB256GB
- Không
Apple A14 Bionic (5nm) 6 nhân
- 6 nhân
- 2x3.00 GHz Firestorm4x1.80 GHz
Apple GPU 4 nhân
iPadOS 16.1
7606mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng USB Type-C 2.0
10 giờ
- 1 camera trước1 camera sau
- Không Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps
12MP, f/2.4, 122 độ, Góc siêu rộng
HDR, 1080p@25/30/60fps, Chống rung điện tử gyro-EIS
- Không dùng SIM
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.2A2DPEDRLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnÁp kếLa bàn
- Mở khoá vân tay