Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sâu màu
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Công suất sạc
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Camera sau 3
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Định vị
- NFC
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Cập nhật những thông tin chi tiết về thông số cấu hình Samsung Galaxy A04 được xem là một tân binh khủng long trong phân khúc giá rẻ.
- Samsung
- Có hàng
- -
192g
164.4 x 76.3 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh lá
- 2022
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
16 triệu màu
- 3GB4GB6GB8GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 4x2.30 GHz4x1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 12, One UI 5.0
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Tự động lấy nét AF
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
1080p@30fps
5MP, f/2.2
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDS
- Không
- Gia tốcTiệm cận
Samsung Galaxy A04s sở hữu 1 màn hình hỗ trợ tốc độ làm mới 90 Hz cùng camera độ phân giải lên đến 50 MP để bạn chụp ảnh thêm tự tin.
- Samsung
- Có hàng
- -
195g
164.7 x 76.7 x 9.1 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Đỏ, Trắng, Xanh lá
- 2022
- Hàn Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- PLS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
270ppi
16 triệu màu
- 90Hz
400 nits
- 3GB4GB
- 32GB64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Exynos 850 (8nm) 8 nhân
- 8 nhân
- 8x2.00 GHz
Mali-G52
Android 12, One UI 5.0
5000mAh, Pin liền Lithium-Polymer
- 1 cổng USB Type-C 2.0
Sạc có dây 15W
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 1080p@30fps
5MP, f/2.2, Góc rộng
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi Direct
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- GPSGLONASSGALILEOBDSQZSS
- Có
- Vân tayGia tốcTiệm cận ảo
- NFC
- Mở khoá vân tay