Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chống nước & bụi
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Hệ thống âm thanh
- Củ loa
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Tần số quét
- Độ sáng tối đa
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Xung nhịp tối đa
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Redmi Note 11T Pro có kích thước màn hình 6,6 inch, chipset MediaTek Dimensity 8100 và cảm biến chính 64MP ở mặt sau.
- Redmi
- Có hàng
- -
200g
163.6 x 74.3 x 8.9 mm
- Chuẩn IP53
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCDHDR10Dolby Vision
- 144Hz
650 nits
6.6 inch
1080 x 2460
20,5:9
407ppi
- 6GB8GBLPDDR5
- 128GB256GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 8100 (5nm)
- 8 nhân
2.00 GHz
2.85 GHz
Mali-G610 MC6
Android 12, MIUI 13
5080mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 67W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, 120 độ, Góc siêu rộng
2MP, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, Góc rộng
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay
Redmi Note 11T 5G được ra mắt tại Ấn Độ vào ngày 30/11. Chiếc điện thoại này không hề mới, mà chỉ được đổi tên từ dòng Redmi Note 11 dành cho một số thị trường với giá từ 5.1 triệu (giá tại thị trường Ấn Độ).
- Redmi
- Có hàng
- -
195g
163.6 x 75.8 x 8.8 mm
- Chuẩn IP53
Đen mờ, Trắng, Xanh dương
- 2021
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCD
- 90Hz
6.6 inch
1080 x 2400
- 20:9
399ppi
- 4GB6GB8GBLPDDR4X
- 64GB128GBUFS 2.2
- Không
MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6nm) 8 nhân
Mali-G57 MC2
Android 11 (Go edition), MIUI 12.5
5000mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 33W
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước2 camera sau
- Có LED Flash
50MP, f/1.8, 26mm, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, 119 độ, Góc siêu rộng
HDR, Panorama, 1080p@30/60fps
16MP, f/2.5, Góc rộng, 1/3.06″, 1.0µm
HDR, 1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMHSPALTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.1A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnLa bàn
- Cổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tayMở khoá bằng khuôn mặt
Xiaomi tiếp tục tung ra Redmi Note 11T Pro+, làm tăng thêm số lượng các thành viên của đại gia đình Redmi Note 11 series vốn đã rất đông đúc. Không những thế, so với những máy tiền nhiệm thì Xiaomi Redmi Note 11T Pro+ Plus mang trong mình hiệu suất vượt trội hoàn toàn với con CPU Dimensity 8100.
- Redmi
- Có hàng
- -
198g
163.6 x 74.3 x 8.9 mm
- Chuẩn IP53
Bạc, Đen, Xanh dương
- 2022
- Trung Quốc
1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192kHz audio
- Stereo
Loa kép
- IPS LCDHDR10Dolby Vision
- 144Hz
650 nits
6.6 inch
1080 x 2460
20,5:9
407ppi
- 8GBLPDDR5
- 128GB256GB512GBUFS 3.1
- Không
MediaTek Dimensity 8100 (5nm)
- 8 nhân
2.00 GHz
2.85 GHz
Mali-G610 MC6
Android 12, MIUI 13
4400mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 120W, USB Power Delivery 3.0
- 1 cổng USB Type-C 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
64MP, Góc rộng, 1/1.72″, 0.8µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
8MP, 120 độ, Góc siêu rộng
2MP, Chụp cận cảnh macro
HDR, Panorama, 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
16MP, Góc rộng
1080p@30/60fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE5G
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac/6Wifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.3A2DPLE
- Vân tayGia tốcCon quay hồi chuyểnTiệm cậnLa bànCân bằng màu Color Spectrum
- NFCCổng hồng ngoạiUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay