Bảng so sánh thông số kỹ thuật các thiết bị số
- Nhà sản xuất
- Description
- Thương hiệu
- Availability
- User Rating
- Review
- Thông số THIẾT KẾ
- Trọng lượng
- Kích thước
- Chất liệu
- Màu sắc
- Năm ra mắt
- Xuất xứ thương hiệu
- Thông số ÂM THANH
- Tai nghe
- Thông số MÀN HÌNH
- Công nghệ màn hình
- Kích thước màn hình
- Độ phân giải
- Tỉ lệ màn hình
- Mật độ điểm ảnh
- Độ sáng tối đa
- Độ sâu màu
- Tỷ lệ tương phản
- Thông số BỘ NHỚ
- RAM
- Bộ nhớ trong
- Thẻ nhớ ngoài
- Thông số CẤU HÌNH
- Chipset
- Lõi CPU
- Xung nhịp
- Chip đồ họa GPU
- Hệ điều hành
- Xung nhịp tối đa
- Thông số PIN / ẮC QUY
- Pin
- Cổng sạc vào
- Thông số CAMERA
- Số camera
- Đèn Flash
- Camera sau 1
- Tính năng camera sau
- Camera trước 1
- Tính năng camera trước
- Camera sau 2
- Camera sau 3
- KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Số SIM
- Loại SIM
- Chuẩn viễn thông
- Chuẩn Wi-Fi
- Chuẩn Bluetooth
- Công nghệ & Tiện ích
- Cảm biến
- Tiện ích khác
- Bảo mật
Oppo A83 không những thừa hưởng những tinh tuý của những chiếc “chuyên gia selfie” trước đây mà còn mang sự chuyển đổi mạnh mẽ từ bên ngoài đến bên trong.
- OPPO
- Có hàng
- -
143g
150.5 x 73.1 x 7.7 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhôm, Viền nhôm
Đen, Đỏ, Vàng, Xanh dương
- 2018
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
5.7 inch
720 x 1440
- 18:9
282ppi
- 2GB3GB4GB
- 16GB32GB64GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6763T Helio P23 (16nm)
- 8 nhân
2.50 GHz
Mali-G71 MP2
Android 7.1 (Nougat), ColorOS 3.2
3180mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước1 camera sau
- Có LED Flash
13MP, f/2.2, Tự động lấy nét AF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.2
1080p@30fps
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPALTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/nWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 4.2A2DPLE
- Gia tốcTiệm cậnLa bàn
- USB On-The-Go
Mẫu điện thoại thông minh Oppo A8 có tỷ lệ màn hình cao, pin dung lượng lớn. Sản phẩm sẽ lên kệ tại Trung Quốc với giá 1.199 Yuan (khoảng 3.9 triệu đồng).
- OPPO
- Có hàng
- -
180g
163.9 x 75.5 x 8.3 mm
Mặt trước kính, Mặt lưng nhựa, Viền nhựa
Đen, Xanh lá
- 2019
- Trung Quốc
- 1 cổng AUX 3.5mm Output
- IPS LCD
6.5 inch
720 x 1600
- 20:9
269ppi
480 nits
16 triệu màu
1500:1
- 4GB
- 64GB128GBeMMC 5.1
- microSDXC
Mediatek MT6765V/CB Helio P35 (12nm)
- 8 nhân
1.80 GHz
PowerVR GE8320
Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
2.30 GHz
4230mAh, Pin liền lithium‑ion
- 1 cổng microUSB 2.0
- 1 camera trước3 camera sau
- Có LED Flash
12MP, f/1.8, Góc rộng, Lấy nét tự động theo pha PDAF
HDR, Panorama, 1080p@30fps
8MP, f/2.0
HDR, 1080p@30fps
2MP, f/2.4, Chụp cận cảnh macro
2MP, f/2.4, Cảm biến chiều sâu
- 2 SIM
- Nano SIM
- GSMCDMAHSPAEVDOLTE
- WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/acWifi Dual BandWi-Fi DirectWifi Hotspot
- Chuẩn Bluetooth 5.0A2DPLE
- Vân tayGia tốcTiệm cậnLa bàn
- FM radioUSB On-The-Go
- Mở khoá vân tay